単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115,269 215,977 108,888 61,424 129,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,061 119,556 32,741 2,753 5,227
1. Tiền 1,061 115,556 28,741 1,753 5,227
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,000 4,000 1,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,612 70,413 51,363 34,541 100,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,007 47,175 42,437 24,703 82,713
2. Trả trước cho người bán 5,180 4,732 776 998 1,267
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,072 19,152 8,795 9,486 17,265
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -646 -646 -646 -646 -646
IV. Tổng hàng tồn kho 24,531 25,392 24,265 23,550 23,278
1. Hàng tồn kho 29,072 29,933 28,806 28,091 27,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,541 -4,541 -4,541 -4,541 -4,541
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,066 615 520 581 232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 220 426 155 581 232
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 365 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 846 189 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,485,179 1,461,173 1,446,982 1,423,510 1,400,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,451,976 1,429,063 1,406,282 1,383,335 1,360,592
1. Tài sản cố định hữu hình 1,451,976 1,429,063 1,406,282 1,383,335 1,360,592
- Nguyên giá 2,134,558 2,134,558 2,134,558 2,132,506 2,132,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,582 -705,495 -728,276 -749,171 -771,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 7,235 7,471 7,471
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 7,235 7,471 7,471
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 33,203 32,110 33,465 32,703 32,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,203 32,110 33,465 32,703 32,603
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,600,448 1,677,150 1,555,870 1,484,934 1,530,003
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 926,249 913,245 779,146 708,052 816,584
I. Nợ ngắn hạn 270,098 294,593 197,994 129,400 323,432
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,564 165,556 179,268 117,246 200,275
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,603 2,664 4,006 2,279 3,373
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,585 15,004 2,725 2,295 10,568
6. Phải trả người lao động 1,360 1,252 3,866 1,314 1,269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 640 724 811 766 716
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 106,345 109,393 7,318 5,500 107,231
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 656,152 618,652 581,152 578,652 493,152
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 656,152 618,652 581,152 578,652 493,152
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 674,199 763,905 776,724 776,882 713,419
I. Vốn chủ sở hữu 674,199 763,905 776,724 776,882 713,419
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 499,940 499,940 499,940 499,940 499,940
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,388 14,388 14,388 14,388 14,388
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,871 249,577 262,396 262,554 199,091
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 159,225 159,225 159,225 262,980 162,992
- LNST chưa phân phối kỳ này 646 90,352 103,171 -426 36,099
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,600,448 1,677,150 1,555,870 1,484,934 1,530,003