TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,269
|
215,977
|
108,888
|
61,424
|
129,337
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,061
|
119,556
|
32,741
|
2,753
|
5,227
|
1. Tiền
|
1,061
|
115,556
|
28,741
|
1,753
|
5,227
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,000
|
4,000
|
1,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
88,612
|
70,413
|
51,363
|
34,541
|
100,599
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69,007
|
47,175
|
42,437
|
24,703
|
82,713
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,180
|
4,732
|
776
|
998
|
1,267
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,072
|
19,152
|
8,795
|
9,486
|
17,265
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-646
|
-646
|
-646
|
-646
|
-646
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,531
|
25,392
|
24,265
|
23,550
|
23,278
|
1. Hàng tồn kho
|
29,072
|
29,933
|
28,806
|
28,091
|
27,819
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,541
|
-4,541
|
-4,541
|
-4,541
|
-4,541
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,066
|
615
|
520
|
581
|
232
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
220
|
426
|
155
|
581
|
232
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
365
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
846
|
189
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,485,179
|
1,461,173
|
1,446,982
|
1,423,510
|
1,400,666
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,451,976
|
1,429,063
|
1,406,282
|
1,383,335
|
1,360,592
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,451,976
|
1,429,063
|
1,406,282
|
1,383,335
|
1,360,592
|
- Nguyên giá
|
2,134,558
|
2,134,558
|
2,134,558
|
2,132,506
|
2,132,506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-682,582
|
-705,495
|
-728,276
|
-749,171
|
-771,914
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
7,235
|
7,471
|
7,471
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
7,235
|
7,471
|
7,471
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33,203
|
32,110
|
33,465
|
32,703
|
32,603
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,203
|
32,110
|
33,465
|
32,703
|
32,603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,600,448
|
1,677,150
|
1,555,870
|
1,484,934
|
1,530,003
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
926,249
|
913,245
|
779,146
|
708,052
|
816,584
|
I. Nợ ngắn hạn
|
270,098
|
294,593
|
197,994
|
129,400
|
323,432
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
152,564
|
165,556
|
179,268
|
117,246
|
200,275
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,603
|
2,664
|
4,006
|
2,279
|
3,373
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,585
|
15,004
|
2,725
|
2,295
|
10,568
|
6. Phải trả người lao động
|
1,360
|
1,252
|
3,866
|
1,314
|
1,269
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
640
|
724
|
811
|
766
|
716
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
106,345
|
109,393
|
7,318
|
5,500
|
107,231
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
656,152
|
618,652
|
581,152
|
578,652
|
493,152
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
656,152
|
618,652
|
581,152
|
578,652
|
493,152
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
674,199
|
763,905
|
776,724
|
776,882
|
713,419
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
674,199
|
763,905
|
776,724
|
776,882
|
713,419
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
159,871
|
249,577
|
262,396
|
262,554
|
199,091
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
159,225
|
159,225
|
159,225
|
262,980
|
162,992
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
646
|
90,352
|
103,171
|
-426
|
36,099
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,600,448
|
1,677,150
|
1,555,870
|
1,484,934
|
1,530,003
|