TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102,461
|
110,757
|
105,941
|
108,110
|
117,526
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68,505
|
85,686
|
79,170
|
83,130
|
91,249
|
1. Tiền
|
64,505
|
54,186
|
32,170
|
35,130
|
33,249
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
31,500
|
47,000
|
48,000
|
58,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,487
|
5,320
|
4,957
|
5,998
|
8,820
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,447
|
1,771
|
2,150
|
3,143
|
3,025
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,243
|
1,280
|
1,206
|
847
|
3,387
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,797
|
2,269
|
1,601
|
2,008
|
2,409
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,403
|
19,730
|
21,417
|
18,518
|
16,949
|
1. Hàng tồn kho
|
25,160
|
23,487
|
24,908
|
22,009
|
20,440
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,757
|
-3,757
|
-3,491
|
-3,491
|
-3,491
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66
|
20
|
397
|
464
|
509
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
112
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
285
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
66
|
20
|
0
|
464
|
509
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
381,006
|
382,296
|
381,834
|
362,565
|
360,797
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
356,295
|
353,335
|
346,108
|
336,885
|
333,046
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
355,748
|
352,838
|
345,662
|
336,489
|
332,699
|
- Nguyên giá
|
1,242,872
|
1,254,163
|
1,216,714
|
1,221,034
|
1,230,626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-887,124
|
-901,325
|
-871,053
|
-884,545
|
-897,927
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
546
|
497
|
447
|
397
|
347
|
- Nguyên giá
|
1,703
|
1,703
|
1,703
|
1,703
|
1,703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,157
|
-1,206
|
-1,256
|
-1,306
|
-1,356
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14,680
|
18,863
|
16,308
|
14,666
|
17,615
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,680
|
18,863
|
16,308
|
14,666
|
17,615
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,031
|
10,098
|
19,418
|
11,014
|
10,137
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,031
|
10,098
|
19,418
|
11,014
|
10,137
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
483,467
|
493,053
|
487,775
|
470,675
|
478,324
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
108,244
|
118,914
|
119,251
|
92,148
|
102,457
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,427
|
67,611
|
69,935
|
43,954
|
55,433
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9,384
|
18,472
|
14,155
|
4,054
|
4,054
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,667
|
5,323
|
5,194
|
2,648
|
6,478
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,761
|
6,325
|
5,393
|
2,552
|
2,747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,839
|
3,561
|
803
|
2,518
|
3,129
|
6. Phải trả người lao động
|
10,032
|
11,499
|
23,091
|
11,984
|
13,028
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,541
|
3,100
|
1,468
|
766
|
2,848
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
8,755
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,583
|
0
|
8,255
|
8,228
|
8,916
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,690
|
1,645
|
2,645
|
2,645
|
2,617
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,930
|
8,930
|
8,930
|
8,560
|
11,617
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51,817
|
51,303
|
49,316
|
48,194
|
47,024
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
26,118
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26,394
|
0
|
25,920
|
25,574
|
25,418
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
25,423
|
25,185
|
23,396
|
22,620
|
21,606
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
375,983
|
374,139
|
368,524
|
378,527
|
375,867
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
375,983
|
374,139
|
368,524
|
378,527
|
375,867
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
343,117
|
343,117
|
343,117
|
343,117
|
343,117
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-85
|
-845
|
-845
|
-845
|
-845
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,871
|
9,871
|
9,871
|
9,871
|
11,565
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,080
|
21,997
|
16,381
|
26,385
|
22,030
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
15,928
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23,080
|
21,997
|
16,381
|
10,457
|
22,030
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
484,228
|
493,053
|
487,775
|
470,675
|
478,324
|