単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102,461 110,757 105,941 108,110 117,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,505 85,686 79,170 83,130 91,249
1. Tiền 64,505 54,186 32,170 35,130 33,249
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 31,500 47,000 48,000 58,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,487 5,320 4,957 5,998 8,820
1. Phải thu khách hàng 1,447 1,771 2,150 3,143 3,025
2. Trả trước cho người bán 4,243 1,280 1,206 847 3,387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,797 2,269 1,601 2,008 2,409
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 21,403 19,730 21,417 18,518 16,949
1. Hàng tồn kho 25,160 23,487 24,908 22,009 20,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,757 -3,757 -3,491 -3,491 -3,491
V. Tài sản ngắn hạn khác 66 20 397 464 509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 112 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 285 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 66 20 0 464 509
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 381,006 382,296 381,834 362,565 360,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 356,295 353,335 346,108 336,885 333,046
1. Tài sản cố định hữu hình 355,748 352,838 345,662 336,489 332,699
- Nguyên giá 1,242,872 1,254,163 1,216,714 1,221,034 1,230,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -887,124 -901,325 -871,053 -884,545 -897,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 546 497 447 397 347
- Nguyên giá 1,703 1,703 1,703 1,703 1,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,157 -1,206 -1,256 -1,306 -1,356
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,031 10,098 19,418 11,014 10,137
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,031 10,098 19,418 11,014 10,137
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 483,467 493,053 487,775 470,675 478,324
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108,244 118,914 119,251 92,148 102,457
I. Nợ ngắn hạn 56,427 67,611 69,935 43,954 55,433
1. Vay và nợ ngắn 9,384 18,472 14,155 4,054 4,054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,667 5,323 5,194 2,648 6,478
4. Người mua trả tiền trước 4,761 6,325 5,393 2,552 2,747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,839 3,561 803 2,518 3,129
6. Phải trả người lao động 10,032 11,499 23,091 11,984 13,028
7. Chi phí phải trả 2,541 3,100 1,468 766 2,848
8. Phải trả nội bộ 0 8,755 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,583 0 8,255 8,228 8,916
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,690 1,645 2,645 2,645 2,617
II. Nợ dài hạn 51,817 51,303 49,316 48,194 47,024
1. Phải trả dài hạn người bán 0 26,118 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 26,394 0 25,920 25,574 25,418
4. Vay và nợ dài hạn 25,423 25,185 23,396 22,620 21,606
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 375,983 374,139 368,524 378,527 375,867
I. Vốn chủ sở hữu 375,983 374,139 368,524 378,527 375,867
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 343,117 343,117 343,117 343,117 343,117
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -85 -845 -845 -845 -845
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,871 9,871 9,871 9,871 11,565
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,080 21,997 16,381 26,385 22,030
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,930 8,930 8,930 8,560 11,617
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 484,228 493,053 487,775 470,675 478,324