1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
194,549
|
347,267
|
312,810
|
304,919
|
279,991
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
194,549
|
347,267
|
312,810
|
304,919
|
279,991
|
4. Giá vốn hàng bán
|
166,903
|
186,917
|
236,954
|
272,832
|
265,929
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,646
|
160,349
|
75,856
|
32,087
|
14,062
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,139
|
8,329
|
6,754
|
5,229
|
6,485
|
7. Chi phí tài chính
|
150
|
0
|
-149
|
|
243
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
40
|
38
|
6
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,290
|
7,030
|
11,447
|
9,531
|
8,484
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27,345
|
161,608
|
71,275
|
27,779
|
11,820
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
20
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
9
|
|
725
|
100
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-9
|
|
-705
|
-100
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27,345
|
161,599
|
71,275
|
27,073
|
11,720
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,343
|
24,772
|
11,031
|
4,405
|
2,068
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,343
|
24,772
|
11,031
|
4,405
|
2,068
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23,002
|
136,827
|
60,245
|
22,668
|
9,652
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23,002
|
136,827
|
60,245
|
22,668
|
9,652
|