1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.026.233
|
5.241.732
|
14.967.335
|
11.151.714
|
4.771.950
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
95.250
|
215.374
|
64.575
|
16.498
|
13.048
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.930.983
|
5.026.358
|
14.902.760
|
11.135.216
|
4.758.902
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.779.325
|
3.218.625
|
8.768.194
|
6.787.296
|
3.385.826
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.151.658
|
1.807.734
|
6.134.566
|
4.347.919
|
1.373.076
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.027.208
|
6.210.198
|
3.644.643
|
5.012.134
|
5.741.141
|
7. Chi phí tài chính
|
2.084.814
|
1.536.377
|
3.849.267
|
4.148.724
|
3.856.030
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.145.610
|
565.526
|
514.315
|
842.011
|
671.190
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9.579
|
-2.506
|
284
|
-604
|
4.618
|
9. Chi phí bán hàng
|
294.869
|
163.210
|
1.289.515
|
932.950
|
292.756
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.197.219
|
1.289.695
|
1.428.007
|
1.562.140
|
1.531.480
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
592.385
|
5.026.144
|
3.212.704
|
2.715.636
|
1.438.569
|
12. Thu nhập khác
|
3.847.135
|
325.517
|
2.381.547
|
1.666.471
|
1.077.118
|
13. Chi phí khác
|
167.284
|
725.687
|
500.899
|
268.284
|
353.212
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.679.851
|
-400.170
|
1.880.648
|
1.398.187
|
723.906
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.272.236
|
4.625.974
|
5.093.352
|
4.113.823
|
2.162.475
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
692.528
|
280.500
|
1.324.530
|
806.674
|
416.215
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
192.385
|
461.664
|
308.504
|
1.013.656
|
1.061.469
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
884.914
|
742.164
|
1.633.034
|
1.820.329
|
1.477.684
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.387.322
|
3.883.810
|
3.460.318
|
2.293.494
|
684.791
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-44.009
|
-12.435
|
230.110
|
29.552
|
-120.199
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.431.331
|
3.896.244
|
3.230.208
|
2.263.942
|
804.990
|