1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
604.102
|
1.048.379
|
1.073.874
|
2.031.844
|
697.842
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
8.157
|
790
|
4.101
|
621
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
604.102
|
1.040.222
|
1.073.084
|
2.027.743
|
697.221
|
4. Giá vốn hàng bán
|
455.105
|
567.213
|
731.352
|
1.473.300
|
507.525
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
148.997
|
473.009
|
341.732
|
554.443
|
189.696
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
920.013
|
765.889
|
2.229.857
|
1.825.382
|
640.077
|
7. Chi phí tài chính
|
823.070
|
882.115
|
1.900.331
|
250.514
|
773.132
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
158.271
|
200.029
|
170.255
|
142.635
|
75.467
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
847
|
3.143
|
1.995
|
-1.367
|
1.001
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.357
|
43.370
|
62.722
|
149.307
|
53.979
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
303.532
|
448.101
|
284.169
|
495.678
|
324.870
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-94.101
|
-131.545
|
326.362
|
1.482.958
|
-321.206
|
12. Thu nhập khác
|
11.650
|
298.899
|
251.869
|
798.536
|
331.151
|
13. Chi phí khác
|
4.569
|
9.672
|
93.801
|
226.674
|
223.712
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.081
|
289.228
|
158.067
|
571.862
|
107.440
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-87.020
|
157.683
|
484.429
|
2.054.820
|
-213.766
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40.433
|
97.862
|
78.189
|
196.981
|
133.701
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
282.815
|
260.651
|
269.484
|
215.477
|
253.415
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
323.248
|
358.513
|
347.673
|
412.458
|
387.116
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-410.268
|
-200.830
|
136.755
|
1.642.362
|
-600.882
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-33.047
|
-48.190
|
-33.750
|
-4.118
|
-33.843
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-377.221
|
-152.640
|
170.506
|
1.646.480
|
-567.039
|