Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 604.102 1.048.379 1.073.874 2.031.844 697.842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8.157 790 4.101 621
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 604.102 1.040.222 1.073.084 2.027.743 697.221
4. Giá vốn hàng bán 455.105 567.213 731.352 1.473.300 507.525
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 148.997 473.009 341.732 554.443 189.696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 920.013 765.889 2.229.857 1.825.382 640.077
7. Chi phí tài chính 823.070 882.115 1.900.331 250.514 773.132
-Trong đó: Chi phí lãi vay 158.271 200.029 170.255 142.635 75.467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 847 3.143 1.995 -1.367 1.001
9. Chi phí bán hàng 37.357 43.370 62.722 149.307 53.979
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 303.532 448.101 284.169 495.678 324.870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -94.101 -131.545 326.362 1.482.958 -321.206
12. Thu nhập khác 11.650 298.899 251.869 798.536 331.151
13. Chi phí khác 4.569 9.672 93.801 226.674 223.712
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.081 289.228 158.067 571.862 107.440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -87.020 157.683 484.429 2.054.820 -213.766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40.433 97.862 78.189 196.981 133.701
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 282.815 260.651 269.484 215.477 253.415
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 323.248 358.513 347.673 412.458 387.116
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -410.268 -200.830 136.755 1.642.362 -600.882
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -33.047 -48.190 -33.750 -4.118 -33.843
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -377.221 -152.640 170.506 1.646.480 -567.039