単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 218,995 225,311 217,163 295,651 224,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,055 5,072 1,741 4,717 4,456
1. Tiền 9,055 5,072 1,741 4,717 4,456
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,030 7,730 4,030 4,030 4,030
1. Chứng khoán kinh doanh 4,030 4,030 4,030 4,030 4,030
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3,700 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,332 70,552 53,883 98,104 49,698
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,262 79,470 75,626 117,669 69,656
2. Trả trước cho người bán 8,338 9,077 7,363 7,941 7,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,627 6,767 6,211 7,155 7,246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,894 -24,762 -35,318 -34,662 -34,419
IV. Tổng hàng tồn kho 97,996 88,816 100,594 130,754 105,819
1. Hàng tồn kho 100,893 92,212 103,147 133,307 111,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,896 -3,396 -2,553 -2,553 -6,009
V. Tài sản ngắn hạn khác 50,581 53,140 56,916 58,046 60,077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 453 383 379 266 215
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45,780 48,443 52,231 53,920 56,572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,349 4,314 4,305 3,860 3,290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73,196 70,854 68,766 64,341 64,347
I. Các khoản phải thu dài hạn 605 605 605 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 605 605 605 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,858 64,876 63,290 61,622 61,799
1. Tài sản cố định hữu hình 61,229 59,308 57,554 55,959 56,210
- Nguyên giá 187,171 187,331 187,469 187,763 189,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,942 -128,022 -129,915 -131,804 -133,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,629 5,567 5,736 5,663 5,589
- Nguyên giá 9,034 9,034 9,269 9,269 9,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,405 -3,467 -3,533 -3,606 -3,679
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,870 3,870 3,870 2,070 2,070
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7,975 7,975 7,975 7,975 7,975
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,105 -4,105 -4,105 -5,905 -5,905
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,863 1,503 1,001 644 473
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,820 1,465 968 617 452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 43 38 32 27 22
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,191 296,165 285,929 359,992 288,428
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 173,698 177,381 176,583 249,315 176,326
I. Nợ ngắn hạn 171,072 174,754 173,957 246,688 173,700
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 156,402 159,982 154,522 218,378 119,428
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8,229 5,397 12,816 11,897 36,532
4. Người mua trả tiền trước 1,736 3,202 401 5,852 1,234
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 617 417 749 152 125
6. Phải trả người lao động 939 2,544 2,488 2,521 4,334
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,200 1,591 1,174 2,758 7,677
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,943 1,616 1,801 5,123 4,362
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,626 2,626 2,626 2,626 2,626
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2,626 2,626 2,626 2,626 2,626
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118,493 118,784 109,346 110,677 112,101
I. Vốn chủ sở hữu 118,493 118,784 109,346 110,677 112,101
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,993 151,993 151,993 151,993 151,993
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -12,426 -12,426 -12,426 -12,426 -12,426
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,074 -20,784 -30,222 -28,890 -27,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,236 -21,236 -21,236 -30,187 -30,187
- LNST chưa phân phối kỳ này 162 452 -8,985 1,297 2,721
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,191 296,165 285,929 359,992 288,428