1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82,312
|
66,179
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
82,312
|
66,179
|
4. Giá vốn hàng bán
|
71,002
|
53,672
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,311
|
12,507
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
129
|
7. Chi phí tài chính
|
1,331
|
3,568
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,256
|
1,731
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,241
|
2,526
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,159
|
5,090
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,620
|
1,452
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
17,515
|
13. Chi phí khác
|
70
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-70
|
17,503
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,550
|
18,955
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
3,923
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
3,923
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,550
|
15,032
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,550
|
15,032
|