TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
143,969
|
141,936
|
134,710
|
137,267
|
133,393
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,547
|
13,813
|
13,672
|
38,316
|
19,204
|
1. Tiền
|
9,547
|
13,813
|
7,672
|
27,276
|
19,204
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6,000
|
11,040
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,765
|
47,620
|
41,930
|
43,930
|
73,944
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
835
|
835
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-145
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46,930
|
46,930
|
41,930
|
43,930
|
73,944
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,925
|
52,165
|
32,705
|
30,638
|
22,500
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55,365
|
50,829
|
31,041
|
30,031
|
20,756
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,549
|
515
|
567
|
476
|
156
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,859
|
5,703
|
2,900
|
2,513
|
3,854
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,849
|
-4,882
|
-1,803
|
-2,383
|
-2,266
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,033
|
27,693
|
43,349
|
23,399
|
16,555
|
1. Hàng tồn kho
|
27,043
|
28,430
|
44,379
|
24,921
|
18,515
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10
|
-737
|
-1,029
|
-1,521
|
-1,960
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,699
|
645
|
3,053
|
984
|
1,190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,194
|
114
|
806
|
556
|
231
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
440
|
465
|
1,509
|
428
|
419
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
65
|
66
|
738
|
0
|
539
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
178,667
|
172,846
|
161,241
|
150,613
|
142,048
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56,403
|
55,249
|
46,963
|
40,247
|
37,045
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,531
|
46,736
|
38,809
|
32,452
|
29,609
|
- Nguyên giá
|
299,237
|
308,832
|
270,614
|
270,961
|
265,065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-251,706
|
-262,096
|
-231,805
|
-238,509
|
-235,456
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,872
|
8,513
|
8,154
|
7,795
|
7,436
|
- Nguyên giá
|
9,210
|
9,210
|
9,210
|
9,210
|
9,210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-338
|
-697
|
-1,056
|
-1,415
|
-1,774
|
III. Bất động sản đầu tư
|
120,137
|
115,981
|
111,824
|
107,668
|
103,584
|
- Nguyên giá
|
124,694
|
124,694
|
124,694
|
124,694
|
124,781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,557
|
-8,713
|
-12,870
|
-17,026
|
-21,197
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
180
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
180
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,265
|
7,265
|
7,265
|
7,265
|
7,265
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,265
|
-7,265
|
-7,265
|
-7,265
|
-7,265
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,114
|
1,604
|
2,441
|
2,686
|
1,227
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,114
|
1,604
|
2,441
|
2,686
|
1,227
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
322,636
|
314,782
|
295,951
|
287,880
|
275,441
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
183,652
|
174,855
|
158,298
|
149,019
|
138,588
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70,342
|
65,313
|
52,536
|
47,524
|
41,637
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
322
|
322
|
322
|
322
|
322
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41,349
|
40,474
|
29,867
|
21,140
|
19,682
|
4. Người mua trả tiền trước
|
382
|
459
|
76
|
212
|
174
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,759
|
543
|
57
|
1,910
|
198
|
6. Phải trả người lao động
|
3,674
|
2,736
|
3,372
|
3,818
|
3,388
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
211
|
211
|
211
|
317
|
91
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,852
|
5,737
|
5,009
|
6,824
|
4,995
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,667
|
4,721
|
4,586
|
4,877
|
5,266
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,360
|
9,388
|
7,814
|
7,256
|
6,328
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
766
|
722
|
1,223
|
850
|
1,194
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
113,310
|
109,542
|
105,762
|
101,495
|
96,951
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,643
|
1,875
|
2,096
|
1,828
|
1,285
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
111,667
|
107,667
|
103,667
|
99,667
|
95,667
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
138,984
|
139,928
|
137,653
|
138,861
|
136,852
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
138,984
|
139,928
|
137,653
|
138,861
|
136,852
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52,190
|
52,190
|
52,190
|
52,190
|
52,190
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7,117
|
-7,117
|
-7,117
|
-7,117
|
-7,117
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,286
|
19,286
|
19,286
|
19,286
|
19,286
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,625
|
7,569
|
5,294
|
6,502
|
4,493
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,002
|
-1,336
|
-229
|
7
|
-109
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,627
|
8,904
|
5,522
|
6,495
|
4,602
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
322,636
|
314,782
|
295,951
|
287,880
|
275,441
|