Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 311.166 318.858 313.940 308.357 307.423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 163 7.887 5.007 3.173 1.717
1. Tiền 163 7.887 5.007 3.173 1.717
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45.316 45.316 45.316 45.316 45.316
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45.316 45.316 45.316 45.316 45.316
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.926 98.868 96.967 92.971 92.911
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153.597 115.701 114.948 118.566 118.465
2. Trả trước cho người bán 2.280 2.239 2.239 2.239 2.110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 18.814 20.489 15.047 14.290
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.141 29.205 30.099 29.040 29.627
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67.092 -67.092 -70.808 -71.921 -71.580
IV. Tổng hàng tồn kho 163.642 164.788 164.653 164.793 165.322
1. Hàng tồn kho 163.642 164.788 164.935 165.074 165.604
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -281 -281 -281
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.118 2.000 1.996 2.105 2.156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.118 2.000 1.996 2.105 2.156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.837 16.416 16.048 15.733 15.566
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.897 12.897 12.897 12.897 12.897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12.897 12.897 12.897 12.897 12.897
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.162 1.741 1.373 1.068 901
1. Tài sản cố định hữu hình 2.162 1.741 1.373 1.068 901
- Nguyên giá 64.643 64.643 63.963 63.963 63.963
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.481 -62.902 -62.590 -62.894 -63.061
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.778 1.778 1.778 1.768 1.768
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.940 2.940 2.940 2.940 2.940
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.162 -1.162 -1.162 -1.172 -1.172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 328.002 335.274 329.988 324.091 322.989
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 168.825 180.695 193.695 189.277 189.157
I. Nợ ngắn hạn 156.187 168.077 181.089 176.672 176.551
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500 300 200 150 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 75.535 74.035 72.298 70.652 70.188
4. Người mua trả tiền trước 18.891 18.732 19.407 18.797 18.581
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29.781 25.282 39.218 38.816 42.229
6. Phải trả người lao động 341 277 286 330 320
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.638 19.993 23.387 22.679 21.554
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.461 29.421 26.286 25.241 23.675
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41 38 7 7 5
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.637 12.618 12.606 12.606 12.606
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 12.637 12.618 12.606 12.606 12.606
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 159.178 154.579 136.293 134.813 133.833
I. Vốn chủ sở hữu 159.178 154.579 136.293 134.813 133.833
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.519 14.519 14.519 14.519 14.519
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -155.341 -159.940 -178.226 -179.706 -180.687
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -144.951 -144.983 -159.083 -178.424 -178.424
- LNST chưa phân phối kỳ này -10.391 -14.957 -19.143 -1.282 -2.263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 328.002 335.274 329.988 324.091 322.989