単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,532 -4,566 -4,186 -1,282 -981
2. Điều chỉnh cho các khoản -6,680 135 3,502 83 -734
- Khấu hao TSCĐ 683 421 368 304 167
- Các khoản dự phòng 1,087 -19 3,985 -341
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,462 -278 -858 -225 -556
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 12 12 6 4 -4
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -10,213 -4,431 -685 -1,199 -1,715
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,503 -45,178 -927 2,847 904
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,586 -1,145 -147 -139 -530
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,315 12,082 4,547 -3,857 89
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 11 0
- Tiền lãi vay phải trả -11 -1 0 0 -54
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -5,542 -498
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 -3 -31 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15 -38,676 -2,785 -2,845 -1,308
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45,316 45,316
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1,283 6 1,077 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45,316 46,599 6 1,077 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -200 -100 -67 -150
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -200 -100 -67 -150
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -45,301 7,723 -2,879 -1,835 -1,456
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45,465 163 7,887 5,007 3,173
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 163 7,887 5,007 3,173 1,717