TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.046.536
|
8.932.282
|
9.367.077
|
9.522.301
|
9.985.294
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.395.513
|
1.620.220
|
2.085.304
|
3.022.796
|
3.319.609
|
1. Tiền
|
576.613
|
158.320
|
330.019
|
288.383
|
360.230
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
818.900
|
1.461.900
|
1.755.285
|
2.734.413
|
2.959.380
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.310.184
|
1.410.158
|
1.436.290
|
1.132.367
|
1.259.688
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
736.000
|
933.062
|
1.047.289
|
719.448
|
893.816
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-855
|
-1.003
|
-918
|
-823
|
-770
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
575.040
|
478.100
|
389.920
|
413.742
|
366.642
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.697.121
|
4.291.447
|
4.296.703
|
3.777.035
|
3.760.845
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.442.556
|
3.444.033
|
3.271.975
|
3.381.950
|
3.038.395
|
2. Trả trước cho người bán
|
427.260
|
284.164
|
283.106
|
184.191
|
208.971
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
398.812
|
305.947
|
504.585
|
250.774
|
334.218
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
73.850
|
46.875
|
125
|
125
|
100
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
562.059
|
469.379
|
495.255
|
391.647
|
608.172
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-207.415
|
-258.951
|
-258.342
|
-431.652
|
-429.011
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.412.299
|
1.386.383
|
1.328.063
|
1.353.834
|
1.408.632
|
1. Hàng tồn kho
|
1.432.126
|
1.405.717
|
1.347.379
|
1.408.746
|
1.501.063
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.826
|
-19.334
|
-19.316
|
-54.912
|
-92.431
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
231.418
|
224.074
|
220.716
|
236.269
|
236.519
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.042
|
15.236
|
22.247
|
19.211
|
29.243
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
200.069
|
202.783
|
192.353
|
197.738
|
193.499
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.308
|
6.027
|
6.117
|
19.319
|
13.778
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
28
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.275.367
|
25.340.004
|
25.222.008
|
25.388.025
|
25.155.475
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.637
|
31.780
|
18.144
|
18.158
|
31.247
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.487
|
31.780
|
18.144
|
18.158
|
31.247
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.604.255
|
15.423.112
|
15.157.966
|
14.916.512
|
14.662.836
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.533.503
|
15.352.469
|
15.088.024
|
14.845.247
|
14.592.456
|
- Nguyên giá
|
22.254.572
|
22.340.413
|
22.346.467
|
22.367.176
|
22.378.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.721.068
|
-6.987.944
|
-7.258.443
|
-7.521.929
|
-7.785.894
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70.752
|
70.643
|
69.941
|
71.266
|
70.380
|
- Nguyên giá
|
92.101
|
92.767
|
92.848
|
94.993
|
94.993
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.349
|
-22.124
|
-22.907
|
-23.727
|
-24.614
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.428.434
|
1.400.084
|
1.373.797
|
1.345.380
|
1.317.055
|
- Nguyên giá
|
2.507.128
|
2.507.128
|
2.509.257
|
2.509.257
|
2.509.257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.078.694
|
-1.107.044
|
-1.135.461
|
-1.163.877
|
-1.192.202
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
594.801
|
766.815
|
965.154
|
1.607.782
|
1.986.254
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
594.801
|
766.815
|
965.154
|
1.607.782
|
1.986.254
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.680.466
|
6.783.646
|
6.779.253
|
6.560.456
|
6.234.246
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.363.958
|
6.467.137
|
6.462.744
|
6.273.947
|
5.947.738
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
286.509
|
286.509
|
286.509
|
286.509
|
286.509
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
382.023
|
386.416
|
397.145
|
426.786
|
428.485
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
325.086
|
330.720
|
340.949
|
346.996
|
343.108
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
47.428
|
46.317
|
46.885
|
70.479
|
76.073
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9.509
|
9.380
|
9.311
|
9.311
|
9.304
|
VII. Lợi thế thương mại
|
565.750
|
548.150
|
530.550
|
512.951
|
495.351
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34.321.902
|
34.272.285
|
34.589.085
|
34.910.326
|
35.140.769
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.524.124
|
14.212.783
|
14.072.391
|
14.140.000
|
14.286.415
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.835.177
|
3.942.007
|
4.519.769
|
3.936.140
|
4.013.972
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.160.885
|
1.212.805
|
1.992.512
|
1.232.785
|
1.135.122
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
409.443
|
566.442
|
473.546
|
622.128
|
642.442
|
4. Người mua trả tiền trước
|
865.240
|
819.092
|
826.428
|
705.704
|
697.702
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
221.011
|
293.674
|
311.306
|
199.150
|
111.655
|
6. Phải trả người lao động
|
28.380
|
32.516
|
24.546
|
59.634
|
15.700
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
514.620
|
507.372
|
590.223
|
631.571
|
546.756
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
13.309
|
5.637
|
5.651
|
2.121
|
16.870
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
599.159
|
484.526
|
278.843
|
472.235
|
833.323
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.733
|
6.645
|
6.189
|
5.569
|
5.049
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.398
|
13.298
|
10.524
|
5.241
|
9.354
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.688.946
|
10.270.776
|
9.552.623
|
10.203.860
|
10.272.443
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
456.917
|
454.239
|
453.581
|
452.023
|
467.732
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.000.627
|
9.580.529
|
8.857.891
|
9.510.034
|
9.561.905
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
189.101
|
189.101
|
189.101
|
189.101
|
189.101
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
41.358
|
46.167
|
51.516
|
52.373
|
53.580
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
943
|
739
|
534
|
330
|
125
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19.797.779
|
20.059.503
|
20.516.694
|
20.770.326
|
20.854.353
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19.797.779
|
20.059.503
|
20.516.694
|
20.770.326
|
20.854.353
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.564.105
|
4.097.143
|
4.097.143
|
4.097.143
|
4.097.143
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.050.489
|
1.050.489
|
1.050.489
|
1.050.489
|
1.050.489
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-47.622
|
-47.622
|
-47.622
|
-47.622
|
-47.622
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
234.679
|
234.679
|
234.679
|
415.591
|
415.591
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.075.173
|
11.030.683
|
11.480.523
|
11.803.321
|
11.870.809
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.330.091
|
9.796.619
|
9.796.373
|
9.615.460
|
11.390.328
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
745.082
|
1.234.064
|
1.684.150
|
2.187.861
|
480.482
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.920.956
|
3.694.131
|
3.701.482
|
3.451.404
|
3.467.943
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34.321.902
|
34.272.285
|
34.589.085
|
34.910.326
|
35.140.769
|