1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.371.562
|
2.176.245
|
1.965.035
|
2.066.480
|
1.842.191
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.727
|
2.091
|
3.341
|
1.270
|
4.718
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.368.835
|
2.174.154
|
1.961.694
|
2.065.209
|
1.837.473
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.114.448
|
1.294.587
|
1.308.106
|
1.142.840
|
1.096.124
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.254.387
|
879.566
|
653.588
|
922.370
|
741.349
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
58.567
|
65.896
|
48.567
|
64.623
|
70.161
|
7. Chi phí tài chính
|
256.207
|
255.217
|
276.437
|
228.349
|
223.279
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
249.191
|
245.250
|
227.974
|
216.040
|
191.747
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
209.033
|
172.605
|
217.903
|
266.948
|
121.159
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.178
|
22.621
|
21.179
|
29.545
|
18.734
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
101.936
|
148.394
|
97.385
|
314.954
|
95.959
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.144.667
|
691.835
|
525.058
|
681.092
|
594.698
|
12. Thu nhập khác
|
9.108
|
6.617
|
2.324
|
7.168
|
4.334
|
13. Chi phí khác
|
1.529
|
2.033
|
973
|
6.716
|
269
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.578
|
4.584
|
1.351
|
452
|
4.065
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.152.246
|
696.420
|
526.409
|
681.544
|
598.764
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
97.055
|
72.232
|
61.141
|
61.649
|
47.783
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
409
|
442
|
100
|
-23.594
|
2.071
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
97.464
|
72.674
|
61.241
|
38.056
|
49.854
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.054.782
|
623.745
|
465.168
|
643.489
|
548.910
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
309.700
|
134.327
|
15.517
|
139.375
|
68.429
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
745.082
|
489.418
|
449.650
|
504.114
|
480.482
|