Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.371.562 2.176.245 1.965.035 2.066.480 1.842.191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.727 2.091 3.341 1.270 4.718
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.368.835 2.174.154 1.961.694 2.065.209 1.837.473
4. Giá vốn hàng bán 1.114.448 1.294.587 1.308.106 1.142.840 1.096.124
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.254.387 879.566 653.588 922.370 741.349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58.567 65.896 48.567 64.623 70.161
7. Chi phí tài chính 256.207 255.217 276.437 228.349 223.279
-Trong đó: Chi phí lãi vay 249.191 245.250 227.974 216.040 191.747
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 209.033 172.605 217.903 266.948 121.159
9. Chi phí bán hàng 19.178 22.621 21.179 29.545 18.734
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 101.936 148.394 97.385 314.954 95.959
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.144.667 691.835 525.058 681.092 594.698
12. Thu nhập khác 9.108 6.617 2.324 7.168 4.334
13. Chi phí khác 1.529 2.033 973 6.716 269
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.578 4.584 1.351 452 4.065
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.152.246 696.420 526.409 681.544 598.764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 97.055 72.232 61.141 61.649 47.783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 409 442 100 -23.594 2.071
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 97.464 72.674 61.241 38.056 49.854
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.054.782 623.745 465.168 643.489 548.910
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 309.700 134.327 15.517 139.375 68.429
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 745.082 489.418 449.650 504.114 480.482