TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,036
|
80,308
|
130,969
|
155,327
|
169,521
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,856
|
10,395
|
10,047
|
27,131
|
34,522
|
1. Tiền
|
1,856
|
9,383
|
10,047
|
27,131
|
34,402
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
1,012
|
0
|
0
|
120
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,573
|
56,697
|
55,134
|
71,246
|
84,929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
155
|
3,067
|
1,031
|
6,618
|
12,990
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,115
|
46,658
|
45,287
|
53,561
|
58,288
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,201
|
7,870
|
9,714
|
11,964
|
14,548
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-898
|
-898
|
-898
|
-898
|
-898
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,155
|
9,051
|
46,924
|
29,005
|
21,378
|
1. Hàng tồn kho
|
9,155
|
9,051
|
46,924
|
29,005
|
21,378
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
953
|
4,165
|
18,864
|
27,945
|
28,692
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
751
|
599
|
503
|
1,030
|
1,135
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
202
|
3,566
|
18,362
|
26,915
|
27,557
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
802,287
|
834,286
|
989,769
|
1,161,843
|
1,256,528
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
475,111
|
469,467
|
530,908
|
525,290
|
502,331
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
475,098
|
469,462
|
530,908
|
525,043
|
501,499
|
- Nguyên giá
|
602,187
|
619,046
|
696,098
|
718,182
|
721,019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127,089
|
-149,584
|
-165,190
|
-193,139
|
-219,520
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13
|
5
|
0
|
247
|
832
|
- Nguyên giá
|
598
|
598
|
598
|
851
|
1,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-584
|
-592
|
-598
|
-604
|
-720
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32,089
|
32,089
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
32,089
|
32,089
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
255,098
|
294,564
|
422,614
|
601,705
|
719,619
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
255,098
|
294,564
|
422,614
|
601,705
|
719,619
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,152
|
2,152
|
2,152
|
2,152
|
2,152
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,800
|
4,800
|
4,800
|
4,800
|
4,800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,848
|
-2,848
|
-2,848
|
-2,848
|
-2,848
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,838
|
36,015
|
34,095
|
32,696
|
32,426
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,838
|
36,015
|
34,095
|
32,696
|
32,426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
881,323
|
914,594
|
1,120,738
|
1,317,170
|
1,426,049
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101,172
|
152,984
|
373,046
|
584,879
|
695,661
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,500
|
70,817
|
40,373
|
47,289
|
41,321
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
40,048
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,333
|
12,793
|
26,639
|
36,038
|
28,976
|
4. Người mua trả tiền trước
|
243
|
822
|
564
|
768
|
2,114
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
923
|
1,971
|
1,077
|
1,039
|
1,451
|
6. Phải trả người lao động
|
3,099
|
5,010
|
6,239
|
6,272
|
6,932
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
150
|
150
|
150
|
2,038
|
945
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
278
|
398
|
3
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,475
|
9,625
|
5,702
|
1,135
|
903
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
83,672
|
82,167
|
332,673
|
537,591
|
654,340
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
253,921
|
458,751
|
578,751
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
83,672
|
82,167
|
78,752
|
78,840
|
75,589
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
780,151
|
761,611
|
747,691
|
732,291
|
730,388
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
780,151
|
761,611
|
747,691
|
732,291
|
730,388
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-111,085
|
-129,625
|
-143,545
|
-158,945
|
-160,848
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-92,031
|
-111,085
|
-129,625
|
-143,545
|
-158,945
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-19,055
|
-18,540
|
-13,919
|
-15,401
|
-1,903
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
881,323
|
914,594
|
1,120,738
|
1,317,170
|
1,426,049
|