TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48.595
|
44.474
|
38.951
|
29.552
|
29.233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
654
|
102
|
269
|
167
|
406
|
1. Tiền
|
654
|
102
|
269
|
167
|
406
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.481
|
4.194
|
4.656
|
3.190
|
3.140
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.141
|
5.141
|
5.141
|
4.326
|
4.326
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.661
|
-1.401
|
-485
|
-1.136
|
-1.187
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
454
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.500
|
15.683
|
9.465
|
1.701
|
1.173
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.434
|
42.752
|
37.557
|
35.349
|
32.146
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.035
|
5.095
|
5.011
|
5.114
|
5.146
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
65.673
|
65.752
|
65.315
|
65.488
|
67.184
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-97.642
|
-97.916
|
-98.418
|
-104.251
|
-103.303
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.993
|
20.483
|
20.506
|
20.404
|
20.404
|
1. Hàng tồn kho
|
21.632
|
22.121
|
22.144
|
22.042
|
22.042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.638
|
-1.638
|
-1.638
|
-1.638
|
-1.638
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.967
|
4.011
|
4.055
|
4.091
|
4.111
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
54
|
49
|
55
|
57
|
53
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.913
|
3.963
|
4.000
|
4.034
|
4.057
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86.189
|
85.874
|
85.585
|
85.340
|
85.112
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
79.174
|
79.174
|
79.174
|
79.174
|
79.174
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
79.174
|
79.174
|
79.174
|
79.174
|
79.174
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.006
|
1.712
|
1.441
|
1.196
|
968
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.512
|
1.257
|
1.024
|
818
|
629
|
- Nguyên giá
|
20.269
|
20.188
|
20.188
|
20.188
|
17.806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.757
|
-18.931
|
-19.164
|
-19.370
|
-17.177
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
494
|
455
|
417
|
378
|
339
|
- Nguyên giá
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-506
|
-544
|
-583
|
-622
|
-660
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.970
|
4.970
|
4.970
|
4.970
|
4.970
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.080
|
7.080
|
7.080
|
7.080
|
7.080
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.398
|
2.398
|
2.398
|
3.213
|
3.213
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.508
|
-4.508
|
-4.508
|
-5.323
|
-5.323
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39
|
18
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39
|
18
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
134.785
|
130.349
|
124.535
|
114.892
|
114.345
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271.456
|
275.460
|
274.151
|
278.600
|
281.515
|
I. Nợ ngắn hạn
|
186.719
|
190.722
|
189.413
|
193.858
|
196.769
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.358
|
7.315
|
7.315
|
7.277
|
7.259
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58.126
|
58.040
|
57.802
|
57.482
|
55.396
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.414
|
7.347
|
4.550
|
4.580
|
5.583
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39.352
|
42.463
|
42.551
|
46.138
|
46.964
|
6. Phải trả người lao động
|
6.201
|
7.125
|
5.943
|
5.851
|
6.087
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.849
|
12.822
|
13.553
|
13.603
|
13.738
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52.419
|
55.610
|
57.699
|
58.927
|
61.743
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
84.737
|
84.737
|
84.737
|
84.742
|
84.746
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
84.737
|
84.737
|
84.737
|
84.742
|
84.746
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-136.672
|
-145.111
|
-149.616
|
-163.708
|
-167.170
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-136.672
|
-145.111
|
-149.616
|
-163.708
|
-167.170
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.777
|
15.777
|
15.777
|
15.777
|
15.777
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-202.449
|
-210.888
|
-215.393
|
-229.485
|
-232.947
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-175.485
|
-202.449
|
-210.888
|
-215.393
|
-229.485
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-26.963
|
-8.439
|
-4.505
|
-14.093
|
-3.462
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
134.785
|
130.349
|
124.535
|
114.892
|
114.345
|