単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,188 758 11,078 425 1,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 102 415 434 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3,086 343 10,644 425 1,852
4. Giá vốn hàng bán 4,013 829 11,462 245 1,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -928 -486 -818 181 138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22 20 400 0 0
7. Chi phí tài chính 835 57 325 2,701 1,280
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1,317 1,240 1,236 1,230
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,222 4,121 2,970 8,443 1,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5,963 -4,644 -3,712 -10,964 -2,784
12. Thu nhập khác 370 317 192 200 1,034
13. Chi phí khác 0 4,113 984 3,329 1,712
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 370 -3,796 -792 -3,129 -679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5,593 -8,439 -4,505 -14,093 -3,462
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5,593 -8,439 -4,505 -14,093 -3,462
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5,593 -8,439 -4,505 -14,093 -3,462