1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,860
|
9,409
|
11,808
|
6,165
|
5,542
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,860
|
9,409
|
11,808
|
6,165
|
5,542
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,041
|
5,275
|
6,012
|
4,806
|
4,670
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-181
|
4,134
|
5,796
|
1,358
|
873
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2,472
|
2,713
|
2,619
|
2,050
|
1,970
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,472
|
2,713
|
2,619
|
2,050
|
1,970
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
350
|
290
|
287
|
510
|
347
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3,003
|
1,131
|
2,890
|
-1,201
|
-1,444
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
12
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
12
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3,003
|
1,131
|
2,890
|
-1,189
|
-1,446
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3,003
|
1,131
|
2,890
|
-1,189
|
-1,446
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3,003
|
1,131
|
2,890
|
-1,189
|
-1,446
|