単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,860 9,409 11,808 6,165 5,542
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 3,860 9,409 11,808 6,165 5,542
Giá vốn hàng bán 4,041 5,275 6,012 4,806 4,670
Lợi nhuận gộp -181 4,134 5,796 1,358 873
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 1 1 1
Chi phí tài chính 2,472 2,713 2,619 2,050 1,970
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,472 2,713 2,619 2,050 1,970
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 350 290 287 510 347
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,003 1,131 2,890 -1,201 -1,444
Thu nhập khác 0 0 12
Chi phí khác 0 0 0 2
Lợi nhuận khác 0 0 0 12 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,003 1,131 2,890 -1,189 -1,446
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,003 1,131 2,890 -1,189 -1,446
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,003 1,131 2,890 -1,189 -1,446
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)