1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.856
|
10.032
|
9.715
|
8.543
|
2.857
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.856
|
10.032
|
9.715
|
8.543
|
2.857
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.937
|
9.329
|
10.300
|
7.708
|
3.300
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.918
|
703
|
-586
|
835
|
-443
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
579
|
30
|
702
|
228
|
960
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
690
|
764
|
530
|
-199
|
289
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.154
|
674
|
865
|
1.230
|
491
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
653
|
-704
|
-1.285
|
32
|
-263
|
12. Thu nhập khác
|
1.021
|
29
|
21
|
511
|
31
|
13. Chi phí khác
|
150
|
0
|
0
|
68
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
871
|
29
|
21
|
443
|
8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.525
|
-675
|
-1.263
|
475
|
-255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
220
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
220
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.305
|
-675
|
-1.263
|
475
|
-255
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.305
|
-675
|
-1.263
|
475
|
-255
|