I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14,753
|
-9,892
|
-3,354
|
107
|
100
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,107
|
10,364
|
9,609
|
3,930
|
5,692
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,077
|
1,748
|
1,609
|
1,097
|
347
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-70
|
70
|
0
|
0
|
-23
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,100
|
8,547
|
8,001
|
2,833
|
5,367
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,646
|
473
|
6,255
|
4,036
|
5,792
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,867
|
-8,412
|
2,199
|
-24,021
|
-26,550
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,444
|
-1,553
|
10,523
|
-24,667
|
-23,497
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,980
|
7,906
|
-17,152
|
46,505
|
45,159
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,625
|
207
|
499
|
143
|
311
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-973
|
-601
|
-1,150
|
-401
|
-3,208
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
816
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
342
|
-31
|
-433
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-95
|
-2,012
|
1,557
|
1,595
|
-1,993
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
410
|
265
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
23
|
16
|
11
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
48
|
433
|
280
|
11
|
11
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,091
|
230
|
61,166
|
9,270
|
12,402
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,688
|
-1,504
|
-62,015
|
-6,774
|
-12,702
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,048
|
-354
|
-1,734
|
-773
|
-1,237
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,645
|
-1,628
|
-2,583
|
1,723
|
-1,537
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,692
|
-3,207
|
-745
|
3,329
|
-3,518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,807
|
7,115
|
3,908
|
3,163
|
6,492
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,115
|
3,908
|
3,163
|
6,492
|
2,973
|