I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
51,032
|
53,218
|
21,449
|
19,415
|
38,170
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-41,780
|
-34,304
|
-7,662
|
-8,419
|
-27,526
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,009
|
-6,922
|
-4,137
|
-4,231
|
-6,250
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,611
|
-2,862
|
-2,077
|
-1,746
|
-2,538
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,633
|
781
|
3,851
|
-90
|
-2,309
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,897
|
3,394
|
-5,781
|
-13,681
|
852
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,631
|
13,305
|
5,643
|
-8,751
|
399
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16
|
-90
|
0
|
90
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
196
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
29
|
31
|
74
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10
|
-62
|
31
|
361
|
13
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,002
|
11,539
|
10,025
|
14,092
|
13,285
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,357
|
-20,697
|
-19,228
|
-6,758
|
-15,270
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,645
|
-9,157
|
-9,203
|
7,333
|
-1,985
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,024
|
4,085
|
-3,529
|
-1,057
|
-1,573
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,103
|
3,127
|
7,213
|
3,683
|
1,792
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,127
|
7,213
|
3,683
|
2,626
|
219
|