TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50,907
|
61,241
|
62,483
|
56,734
|
48,207
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,872
|
11,088
|
12,967
|
5,259
|
4,209
|
1. Tiền
|
2,872
|
5,088
|
3,967
|
5,259
|
4,209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
6,000
|
9,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
2,450
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
2,450
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,457
|
32,041
|
27,032
|
19,965
|
21,733
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27,656
|
32,331
|
27,148
|
19,930
|
23,096
|
2. Trả trước cho người bán
|
478
|
152
|
191
|
188
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,492
|
1,639
|
1,715
|
1,995
|
810
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,169
|
-2,082
|
-2,023
|
-2,148
|
-2,172
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,566
|
17,988
|
22,332
|
24,819
|
21,548
|
1. Hàng tồn kho
|
16,902
|
18,324
|
22,668
|
24,924
|
21,624
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-336
|
-336
|
-336
|
-105
|
-76
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12
|
123
|
151
|
4,240
|
716
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
4,240
|
716
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
123
|
151
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,199
|
10,845
|
9,885
|
49,122
|
56,952
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,068
|
1,133
|
920
|
750
|
750
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,068
|
1,133
|
920
|
750
|
750
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,992
|
4,463
|
3,860
|
2,321
|
1,471
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,992
|
4,463
|
3,860
|
2,321
|
1,471
|
- Nguyên giá
|
30,877
|
31,158
|
32,433
|
32,365
|
32,362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,884
|
-26,695
|
-28,573
|
-30,045
|
-30,891
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,019
|
5,019
|
5,019
|
819
|
819
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,019
|
5,019
|
5,019
|
819
|
819
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
119
|
230
|
85
|
45,232
|
53,911
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
45,149
|
53,689
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
119
|
230
|
85
|
83
|
223
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63,106
|
72,086
|
72,368
|
105,855
|
105,158
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25,972
|
29,550
|
23,962
|
49,420
|
40,852
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,304
|
28,882
|
23,245
|
48,682
|
40,164
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
17,911
|
12,047
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,888
|
13,183
|
12,990
|
20,106
|
18,846
|
4. Người mua trả tiền trước
|
228
|
142
|
36
|
165
|
139
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
468
|
787
|
552
|
590
|
610
|
6. Phải trả người lao động
|
3,651
|
5,481
|
5,204
|
3,100
|
2,312
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,501
|
6,481
|
373
|
1,871
|
537
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,034
|
34
|
62
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,533
|
2,774
|
4,028
|
4,939
|
5,673
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
668
|
668
|
718
|
738
|
688
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
668
|
668
|
718
|
738
|
688
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
37,134
|
42,536
|
48,405
|
56,436
|
64,306
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37,134
|
42,536
|
48,405
|
56,436
|
64,306
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,182
|
15,182
|
15,182
|
15,182
|
30,364
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,262
|
14,986
|
16,941
|
19,299
|
6,588
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,171
|
10,849
|
14,764
|
20,436
|
25,836
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,959
|
3,376
|
6,294
|
10,210
|
15,122
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,213
|
7,473
|
8,470
|
10,226
|
10,714
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63,106
|
72,086
|
72,368
|
105,855
|
105,158
|