TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.451.177
|
1.332.890
|
1.445.845
|
1.659.752
|
1.553.850
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
231.191
|
40.531
|
54.115
|
47.599
|
70.747
|
1. Tiền
|
18.379
|
22.149
|
36.199
|
35.717
|
66.415
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
212.813
|
18.382
|
17.916
|
11.882
|
4.332
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
49.451
|
28.471
|
7.173
|
7.153
|
7.178
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
49.451
|
28.471
|
7.173
|
7.153
|
7.178
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
559.719
|
644.254
|
732.248
|
946.329
|
944.240
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
122.422
|
122.161
|
122.093
|
141.728
|
152.462
|
2. Trả trước cho người bán
|
130.973
|
204.497
|
265.404
|
393.346
|
403.938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
182.714
|
169.766
|
136.266
|
84.913
|
85.913
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
146.588
|
148.523
|
209.177
|
327.013
|
302.736
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.978
|
-693
|
-693
|
-672
|
-809
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
606.630
|
614.974
|
646.434
|
654.505
|
528.582
|
1. Hàng tồn kho
|
606.701
|
615.045
|
646.505
|
654.577
|
528.653
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.186
|
4.659
|
5.875
|
4.166
|
3.102
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
319
|
597
|
1.604
|
1.789
|
454
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.853
|
4.046
|
4.257
|
2.362
|
2.572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
15
|
14
|
14
|
77
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
505.868
|
615.776
|
564.843
|
392.087
|
523.622
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
278.759
|
389.520
|
339.848
|
159.577
|
191.752
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
1.500
|
1.500
|
1.692
|
1.667
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
283.259
|
392.520
|
342.848
|
162.385
|
197.585
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4.500
|
-4.500
|
-4.500
|
-4.500
|
-7.500
|
II. Tài sản cố định
|
12.421
|
11.918
|
11.462
|
11.678
|
11.240
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.333
|
9.835
|
9.383
|
9.604
|
9.169
|
- Nguyên giá
|
37.992
|
37.992
|
37.992
|
38.665
|
38.665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.659
|
-28.157
|
-28.609
|
-29.061
|
-29.495
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.088
|
2.083
|
2.079
|
2.075
|
2.070
|
- Nguyên giá
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72
|
-76
|
-81
|
-85
|
-89
|
III. Bất động sản đầu tư
|
117.291
|
116.594
|
115.897
|
115.201
|
114.504
|
- Nguyên giá
|
133.781
|
133.781
|
133.781
|
133.781
|
133.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.491
|
-17.187
|
-17.884
|
-18.581
|
-19.278
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.216
|
6.910
|
7.832
|
8.968
|
115.061
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
105.106
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.216
|
6.910
|
7.832
|
8.968
|
9.955
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
79.331
|
79.152
|
79.021
|
79.032
|
78.879
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60.244
|
59.829
|
59.697
|
31.611
|
31.457
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.125
|
7.125
|
7.125
|
35.225
|
35.225
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-495
|
-495
|
-495
|
-497
|
-497
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.457
|
12.693
|
12.693
|
12.693
|
12.693
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.850
|
11.682
|
10.783
|
17.632
|
12.187
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.824
|
9.539
|
8.555
|
15.289
|
9.782
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.026
|
2.142
|
2.228
|
2.343
|
2.405
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.957.045
|
1.948.665
|
2.010.688
|
2.051.839
|
2.077.472
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.088.723
|
1.042.507
|
1.085.858
|
1.131.532
|
1.172.775
|
I. Nợ ngắn hạn
|
838.725
|
791.316
|
835.414
|
894.275
|
871.013
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
254.549
|
259.049
|
310.949
|
319.973
|
326.726
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.636
|
6.796
|
6.309
|
6.099
|
6.241
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.177
|
24.979
|
21.136
|
4.900
|
2.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
100.110
|
54.935
|
49.261
|
27.179
|
2.806
|
6. Phải trả người lao động
|
2.366
|
2.062
|
1.775
|
7.151
|
2.183
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
222.961
|
221.044
|
224.495
|
218.951
|
218.719
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
98
|
78
|
103
|
88
|
145
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
218.776
|
212.259
|
211.654
|
300.517
|
305.401
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.053
|
10.115
|
9.732
|
9.418
|
6.200
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
249.997
|
251.192
|
250.444
|
237.257
|
301.762
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
29.302
|
31.598
|
32.006
|
32.013
|
32.013
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
30.000
|
95.600
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.562
|
1.648
|
1.680
|
1.689
|
1.802
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
174.134
|
172.946
|
171.758
|
173.554
|
172.348
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
868.322
|
906.158
|
924.830
|
920.307
|
904.697
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
868.146
|
905.981
|
924.654
|
920.130
|
904.520
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.101
|
2.101
|
2.101
|
2.101
|
2.101
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
231.937
|
269.417
|
287.960
|
282.863
|
267.094
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
243.175
|
238.867
|
238.867
|
178.867
|
280.884
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-11.238
|
30.549
|
49.092
|
103.995
|
-13.790
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
34.105
|
34.461
|
34.591
|
35.164
|
35.323
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
1. Nguồn kinh phí
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.957.045
|
1.948.665
|
2.010.688
|
2.051.839
|
2.077.472
|