1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.975
|
16.970
|
18.134
|
52.090
|
20.675
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.975
|
16.970
|
18.134
|
52.090
|
20.675
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.521
|
13.543
|
13.674
|
22.013
|
17.551
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.454
|
3.427
|
4.460
|
30.076
|
3.124
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.546
|
43.901
|
5.172
|
47.770
|
735
|
7. Chi phí tài chính
|
6.590
|
7.011
|
7.357
|
9.330
|
8.272
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.590
|
7.009
|
7.355
|
9.323
|
9.062
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-252
|
-415
|
-132
|
11
|
-143
|
9. Chi phí bán hàng
|
95
|
0
|
66
|
247
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.121
|
-8.439
|
9.899
|
15.399
|
9.186
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.059
|
48.342
|
-7.821
|
52.882
|
-13.742
|
12. Thu nhập khác
|
2.455
|
272
|
30.897
|
16.682
|
569
|
13. Chi phí khác
|
7
|
21
|
141
|
31
|
26
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.449
|
252
|
30.756
|
16.651
|
543
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-10.610
|
48.593
|
22.935
|
69.533
|
-13.199
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
508
|
6.857
|
4.316
|
14.163
|
345
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
69
|
-45
|
-54
|
-106
|
35
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
577
|
6.812
|
4.263
|
14.057
|
380
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.188
|
41.781
|
18.672
|
55.477
|
-13.579
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
50
|
256
|
129
|
573
|
211
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.238
|
41.526
|
18.543
|
54.903
|
-13.790
|