Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -10.610 48.968 22.935 69.533 -13.199
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.667 -58.684 3.830 -37.313 9.462
- Khấu hao TSCĐ 1.128 1.200 1.153 1.153 1.135
- Các khoản dự phòng 495 -22.780 495 -19
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 -1 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.546 -44.114 -5.172 -47.770 -735
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6.590 7.009 7.355 9.323 9.062
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.943 -9.716 26.765 32.220 -3.737
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.050 -66.853 9.709 32.958 2.256
- Tăng, giảm hàng tồn kho -26.149 -8.344 -31.460 -8.071 3.995
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16.638 -36.776 -17.245 3.392 51.354
- Tăng giảm chi phí trả trước 270 -2.772 2.757 -6.919 -343
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.430 -6.023 -3.895 -14.271 -9.057
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.318 -22.752 -2.873 -20.853 -22.975
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -57.159 -153.236 -16.243 18.455 21.493
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -685 -686 -930 -1.809 -986
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -52.798 13.648 -1.050 -3.203 -1.026
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17.617 18.247 25.848 54.362 25
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -81.270 -84.194 -104.775 -11.550
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.854 8.148 37.671 36.427 749
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33.012 -41.913 -22.655 -18.998 -12.788
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15.137 109.500 53.127 61.768 125.523
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27.800 -105.000 -527 -67.744 -53.120
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9 -120 3 -57.961
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.663 4.491 52.480 -5.973 14.442
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -102.835 -190.659 13.583 -6.516 23.148
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 334.026 231.191 40.531 54.115 47.599
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 231.191 40.531 54.115 47.599 70.747