I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
825
|
13.931
|
-7.279
|
-3.302
|
2.264
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.655
|
48.609
|
41.880
|
31.987
|
25.712
|
- Khấu hao TSCĐ
|
544
|
535
|
537
|
592
|
493
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-992
|
0
|
161
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-11
|
0
|
-3
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25.030
|
-32.431
|
-31.852
|
-23.050
|
-17.244
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
59.141
|
81.507
|
73.195
|
54.286
|
42.463
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.480
|
62.540
|
34.601
|
28.685
|
27.976
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
442.368
|
-584.629
|
406.219
|
-669.938
|
219.304
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
378.925
|
29.497
|
126.915
|
95.638
|
-443
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-163.945
|
-9.829
|
100.856
|
152.952
|
-331.067
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.049
|
1.946
|
964
|
-10.335
|
4.521
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-64.168
|
-62.304
|
-71.484
|
-52.061
|
-61.790
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-107
|
-10.765
|
-80
|
-119
|
-1.079
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
98
|
-28
|
-46
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-365
|
-93
|
0
|
0
|
-262
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
630.237
|
-573.540
|
597.965
|
-455.224
|
-142.840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2.946
|
-181
|
0
|
-13
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
17
|
0
|
0
|
9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-569.960
|
-79.200
|
0
|
0
|
-91.215
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
159.560
|
4.928
|
154.014
|
210.000
|
469.697
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-12
|
0
|
14
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26.952
|
19.538
|
17.051
|
12.087
|
14.131
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-383.447
|
-57.675
|
170.885
|
222.101
|
392.609
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.282.866
|
2.368.314
|
1.341.380
|
1.975.908
|
1.186.339
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.402.236
|
-1.911.327
|
-2.113.783
|
-1.632.951
|
-1.545.701
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-202
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-119.371
|
456.784
|
-772.403
|
342.957
|
-359.362
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
127.419
|
-174.430
|
-3.554
|
109.834
|
-109.593
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62.286
|
189.705
|
15.286
|
11.732
|
121.573
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
11
|
0
|
3
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
189.705
|
15.286
|
11.732
|
121.569
|
11.980
|