1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,393
|
12,759
|
173,242
|
194,639
|
118,280
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54,393
|
12,759
|
173,242
|
194,639
|
118,280
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43,935
|
19,036
|
100,680
|
84,271
|
51,008
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,458
|
-6,277
|
72,562
|
110,368
|
67,272
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,825
|
108,124
|
635
|
1,789
|
543
|
7. Chi phí tài chính
|
653
|
667
|
-931
|
717
|
-1,643
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
473
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
16,000
|
-16,000
|
0
|
-62
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
173
|
1,001
|
0
|
1,213
|
546
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,232
|
6,895
|
13,870
|
8,564
|
8,924
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17,225
|
77,284
|
60,258
|
101,601
|
59,988
|
12. Thu nhập khác
|
62
|
0
|
0
|
6,028
|
9
|
13. Chi phí khác
|
209
|
1,513
|
1,868
|
679
|
85
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-147
|
-1,513
|
-1,868
|
5,348
|
-75
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,078
|
75,771
|
58,390
|
106,950
|
59,913
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,531
|
17,593
|
23,367
|
25,763
|
15,568
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
409
|
0
|
-32
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,531
|
18,002
|
23,367
|
25,730
|
15,568
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11,546
|
57,769
|
35,023
|
81,219
|
44,345
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-875
|
-37
|
-420
|
-239
|
269
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,421
|
57,806
|
35,443
|
81,459
|
44,076
|