単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,386 33,585 18,748 14,968 24,012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31,386 33,585 18,748 14,968 24,012
4. Giá vốn hàng bán 21,981 19,814 13,407 9,995 13,233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,405 13,772 5,340 4,973 10,779
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,204 399 1,045 1,170 1,052
7. Chi phí tài chính 185 24 402 73 25
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 391 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 3,468 3,389 1,960 3,461
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,165 10,572 9,926 5,124 8,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 259 106 -7,332 -1,014 266
12. Thu nhập khác 0 117 477 63 0
13. Chi phí khác 56 105 0 798 194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -56 12 477 -735 -194
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 203 118 -6,855 -1,749 72
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 203 118 -6,855 -1,749 72
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 203 118 -6,855 -1,749 72