TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33,202
|
29,029
|
28,984
|
27,334
|
25,659
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,244
|
4,068
|
2,443
|
2,166
|
1,718
|
1. Tiền
|
9,244
|
4,068
|
2,443
|
2,166
|
1,718
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,000
|
9,500
|
11,600
|
11,600
|
10,300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,000
|
9,500
|
11,600
|
11,600
|
10,300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,275
|
14,848
|
14,369
|
12,912
|
12,996
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,883
|
1,857
|
1,820
|
1,561
|
1,516
|
2. Trả trước cho người bán
|
47
|
50
|
44
|
35
|
24
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,345
|
12,941
|
12,504
|
11,315
|
11,455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
684
|
613
|
572
|
657
|
646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
684
|
613
|
572
|
572
|
590
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
84
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
50,971
|
48,932
|
47,854
|
46,737
|
42,754
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,540
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,540
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,764
|
44,768
|
43,012
|
41,937
|
40,208
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,974
|
19,551
|
18,367
|
17,866
|
16,710
|
- Nguyên giá
|
44,824
|
44,790
|
44,790
|
45,282
|
45,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,850
|
-25,239
|
-26,423
|
-27,416
|
-28,572
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25,790
|
25,217
|
24,644
|
24,071
|
23,498
|
- Nguyên giá
|
31,101
|
31,101
|
31,101
|
31,065
|
31,065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,310
|
-5,883
|
-6,456
|
-6,994
|
-7,567
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
249
|
249
|
249
|
249
|
249
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
249
|
249
|
249
|
249
|
249
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,417
|
2,405
|
3,084
|
3,041
|
787
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,417
|
2,405
|
3,084
|
3,041
|
787
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
84,173
|
77,961
|
76,838
|
74,071
|
68,413
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,142
|
43,452
|
42,250
|
39,408
|
36,045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,719
|
10,697
|
11,247
|
10,471
|
9,098
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2
|
10
|
2
|
31
|
29
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59
|
12
|
75
|
23
|
47
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
706
|
595
|
470
|
454
|
348
|
6. Phải trả người lao động
|
960
|
347
|
1
|
367
|
196
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,398
|
9,394
|
10,605
|
9,502
|
8,423
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
94
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
594
|
340
|
94
|
0
|
55
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34,423
|
32,755
|
31,003
|
28,937
|
26,947
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,790
|
2,939
|
3,003
|
2,753
|
2,579
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
31,632
|
29,816
|
28,000
|
26,184
|
24,368
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,031
|
34,509
|
34,588
|
34,664
|
32,369
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,428
|
33,906
|
33,985
|
34,061
|
31,765
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32,709
|
32,709
|
32,709
|
32,709
|
32,709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
274
|
274
|
274
|
274
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,720
|
923
|
1,003
|
1,078
|
-1,217
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
137
|
137
|
923
|
989
|
1,935
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,582
|
786
|
79
|
90
|
-3,152
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
84,173
|
77,961
|
76,838
|
74,071
|
68,413
|