Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87.828 105.781 86.727 102.267 201.554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 87.828 105.781 86.727 102.267 201.554
4. Giá vốn hàng bán 50.233 54.673 55.883 67.930 62.312
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.594 51.109 30.844 34.337 139.242
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.415 3.051 5.507 7.296 2.371
7. Chi phí tài chính 175 230 213 894 812
-Trong đó: Chi phí lãi vay 175 230 213 894 812
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 3.061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.255 5.491 6.614 10.834 6.757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 33.579 48.438 29.524 29.904 130.983
12. Thu nhập khác 281 308 309 544 651
13. Chi phí khác 0 0 14 55 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 281 308 295 489 651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.860 48.747 29.818 30.393 131.634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.800 7.269 6.107 6.149 26.356
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.800 7.269 6.107 6.149 26.356
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.060 41.477 23.711 24.244 105.278
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.060 41.477 23.711 24.244 105.278