1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87.828
|
105.781
|
86.727
|
102.267
|
201.554
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
87.828
|
105.781
|
86.727
|
102.267
|
201.554
|
4. Giá vốn hàng bán
|
50.233
|
54.673
|
55.883
|
67.930
|
62.312
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.594
|
51.109
|
30.844
|
34.337
|
139.242
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.415
|
3.051
|
5.507
|
7.296
|
2.371
|
7. Chi phí tài chính
|
175
|
230
|
213
|
894
|
812
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
175
|
230
|
213
|
894
|
812
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
3.061
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.255
|
5.491
|
6.614
|
10.834
|
6.757
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
33.579
|
48.438
|
29.524
|
29.904
|
130.983
|
12. Thu nhập khác
|
281
|
308
|
309
|
544
|
651
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
14
|
55
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
281
|
308
|
295
|
489
|
651
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.860
|
48.747
|
29.818
|
30.393
|
131.634
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.800
|
7.269
|
6.107
|
6.149
|
26.356
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.800
|
7.269
|
6.107
|
6.149
|
26.356
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.060
|
41.477
|
23.711
|
24.244
|
105.278
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.060
|
41.477
|
23.711
|
24.244
|
105.278
|