Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 551.860 316.831 254.130 1.613.116 1.621.789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 9 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 551.860 316.831 254.121 1.613.116 1.621.789
4. Giá vốn hàng bán 353.972 206.518 208.423 960.870 976.730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 197.888 110.313 45.698 652.246 645.059
6. Doanh thu hoạt động tài chính 120.056 128.016 117.609 86.741 33.399
7. Chi phí tài chính 1.728 1.122 3.220 33.980 -338
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.665 273 3.226 31.193 -446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 26.549 14.914 14.328 113.206 124.184
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.474 17.132 22.002 17.215 15.664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 275.193 205.161 123.757 574.586 538.948
12. Thu nhập khác 2.275 7.064 2.405 7.630 4.511
13. Chi phí khác 1.258 886 2.731 375 1.745
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.016 6.177 -326 7.255 2.765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 276.209 211.338 123.431 581.841 541.713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59.275 44.671 29.263 118.948 73.179
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.012 -3.366 -3.568 3.388 13.253
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 54.263 41.305 25.695 122.336 86.432
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 221.946 170.033 97.736 459.505 455.281
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 48.472 63.776 42.217 189.756 50.391
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 173.474 106.257 55.519 269.749 404.890