Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,731 140,650 142,202 240,014 119,226
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -282 5,962 7,923 109,416 14
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 104,013 134,688 134,279 130,598 119,212
4. Giá vốn hàng bán 82,610 99,022 83,560 56,519 89,215
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21,403 35,666 50,719 74,079 29,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 1,705 7 12,408 8
7. Chi phí tài chính 31,792 64,676 28,978 65,454 27,340
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31,792 64,676 28,978 65,454 27,340
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,010 523 402 -30 465
9. Chi phí bán hàng 13,589 16,087 12,299 14,725 13,033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,971 14,110 11,980 33,868 12,571
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -36,925 -56,979 -2,129 -27,590 -22,475
12. Thu nhập khác 713 -105,789 -250 -65 1,164
13. Chi phí khác 3,342 118,808 4,236 9,077 2,742
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2,629 -224,597 -4,485 -9,142 -1,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -39,554 -281,576 -6,614 -36,733 -24,053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 761 16 379 245 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 -4 12 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 761 13 375 257 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -40,314 -281,589 -6,989 -36,989 -24,053
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 51 57 31 -120 -655
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -40,366 -281,646 -7,019 -36,870 -23,398