単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 222,786 327,414 498,954 341,159 344,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19 429 1,025 2,348 1,142
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 222,767 326,984 497,928 338,811 343,778
4. Giá vốn hàng bán 220,242 317,469 479,001 326,800 338,773
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,525 9,516 18,927 12,011 5,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 257 265 650 751 1,030
7. Chi phí tài chính 987 3 0 3 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 912 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,276 2,266 3,946 2,840 3,071
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,518 7,506 5,859 10,336 9,488
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5,999 5 9,771 -417 -6,525
12. Thu nhập khác 2,193 0 3,875
13. Chi phí khác 14 543
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,179 -543 3,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3,820 -537 9,771 3,458 -6,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,060 -46 2,302 698 -698
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1,060 -46 2,302 698 -698
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2,760 -492 7,470 2,760 -5,826
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2,760 -492 7,470 2,760 -5,826