単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 122,186 133,925 123,911 115,297 130,850
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -61,908 7,813 -117,273 -24,902 -73,145
3. Tiền chi trả cho người lao động -20,721 -41,474 -2,259 -46,884 -17,887
4. Tiền chi trả lãi vay -6,717 -108 -5,390 -1,108 -5,287
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,700 -4,515 -3,600 -2,999 -3,558
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -75,230 363,579 -357,793 102,188 -100,488
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 85,013 -385,204 347,348 -165,248 129,308
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 40,924 74,016 -15,056 -23,655 59,794
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,894 -19,437 3,887 -13,824 -20,160
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 25,084 -118,220 117,171 -35,072 35,072
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -29,939 101,607 -81,798 54,869 -53,097
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 714 -858 2,766 255 707
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14,034 -36,908 42,025 6,228 -37,478
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,686 -370 -11,116 -1,940 -12,686
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,914 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,686 -30,284 -11,116 -1,940 -12,686
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,203 6,824 15,853 -19,367 9,629
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,024 45,227 52,052 67,704 48,337
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45,227 52,052 67,904 48,337 58,166