Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,643 35,048 10,031 26,246 21,278
2. Điều chỉnh cho các khoản 357,038 646,388 -123,177 -565,048 563,440
- Khấu hao TSCĐ 66,610 99,260 28,753 112,594 73,876
- Các khoản dự phòng 284,315 547,302 -152,590 -679,107 486,051
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -27 -3,188 -349 1 -3,393
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,140 3,014 1,009 1,463 6,906
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 377,681 681,435 -113,146 -538,802 584,717
- Tăng, giảm các khoản phải thu 225,428 -126,978 -164,304 226,423 -57,403
- Tăng, giảm hàng tồn kho -138,888 -326,082 426,503 -6,814 -321,043
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -143,568 -52,050 -104,191 281,316 -71,506
- Tăng giảm chi phí trả trước 13,515 -16,510 14,880 -18,918 10,745
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,158 -3,014 -962 -1,319 -6,862
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20,886 -4,129 -13,838 -3,117 -11,999
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,179 -6,338 -3,578 -6,590 -8,684
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 298,946 146,334 41,365 -67,820 117,965
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,785 -28,267 -24,959 -352,058 -33,528
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 111 3,008 287 -44 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 69 62 43 31
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,647 -25,190 -24,610 -352,059 -33,497
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 63,286 23,909 25,627 471,618 220,939
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -348,786 -121,585 -50,557 -54,731 -307,999
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11 -17,102 -3 -157 -14
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -285,511 -114,779 -24,933 416,730 -87,074
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,788 6,366 -8,178 -3,149 -2,606
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,406 10,194 16,560 8,383 5,406
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,194 16,560 8,383 5,234 2,800