I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,643
|
35,048
|
10,031
|
26,246
|
21,278
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
357,038
|
646,388
|
-123,177
|
-565,048
|
563,440
|
- Khấu hao TSCĐ
|
66,610
|
99,260
|
28,753
|
112,594
|
73,876
|
- Các khoản dự phòng
|
284,315
|
547,302
|
-152,590
|
-679,107
|
486,051
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27
|
-3,188
|
-349
|
1
|
-3,393
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,140
|
3,014
|
1,009
|
1,463
|
6,906
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
377,681
|
681,435
|
-113,146
|
-538,802
|
584,717
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
225,428
|
-126,978
|
-164,304
|
226,423
|
-57,403
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-138,888
|
-326,082
|
426,503
|
-6,814
|
-321,043
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-143,568
|
-52,050
|
-104,191
|
281,316
|
-71,506
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,515
|
-16,510
|
14,880
|
-18,918
|
10,745
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,158
|
-3,014
|
-962
|
-1,319
|
-6,862
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,886
|
-4,129
|
-13,838
|
-3,117
|
-11,999
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,179
|
-6,338
|
-3,578
|
-6,590
|
-8,684
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
298,946
|
146,334
|
41,365
|
-67,820
|
117,965
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,785
|
-28,267
|
-24,959
|
-352,058
|
-33,528
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
111
|
3,008
|
287
|
-44
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
69
|
62
|
43
|
31
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,647
|
-25,190
|
-24,610
|
-352,059
|
-33,497
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63,286
|
23,909
|
25,627
|
471,618
|
220,939
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-348,786
|
-121,585
|
-50,557
|
-54,731
|
-307,999
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11
|
-17,102
|
-3
|
-157
|
-14
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-285,511
|
-114,779
|
-24,933
|
416,730
|
-87,074
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,788
|
6,366
|
-8,178
|
-3,149
|
-2,606
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,406
|
10,194
|
16,560
|
8,383
|
5,406
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,194
|
16,560
|
8,383
|
5,234
|
2,800
|