TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
86,378
|
105,412
|
110,029
|
103,003
|
109,976
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,925
|
9,342
|
26,465
|
5,968
|
420
|
1. Tiền
|
899
|
3,342
|
1,465
|
3,968
|
420
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,026
|
6,000
|
25,000
|
2,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,000
|
14,000
|
11,000
|
39,000
|
52,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24,000
|
14,000
|
11,000
|
39,000
|
52,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,090
|
69,411
|
60,181
|
40,767
|
42,327
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,135
|
63,599
|
56,470
|
37,645
|
38,574
|
2. Trả trước cho người bán
|
534
|
799
|
326
|
95
|
72
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,421
|
5,014
|
3,385
|
3,027
|
3,681
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,649
|
12,641
|
12,367
|
17,268
|
15,000
|
1. Hàng tồn kho
|
13,649
|
12,641
|
12,367
|
17,268
|
15,000
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
713
|
18
|
17
|
0
|
229
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
550
|
18
|
0
|
0
|
105
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
17
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
164
|
0
|
0
|
0
|
124
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,961
|
12,772
|
10,233
|
6,836
|
8,128
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,389
|
11,749
|
8,936
|
6,342
|
6,920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,055
|
9,215
|
7,342
|
5,955
|
4,750
|
- Nguyên giá
|
15,694
|
21,370
|
21,715
|
22,838
|
23,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,639
|
-12,155
|
-14,373
|
-16,882
|
-18,956
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,334
|
2,534
|
1,594
|
387
|
2,169
|
- Nguyên giá
|
4,538
|
4,983
|
5,543
|
5,543
|
7,800
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,205
|
-2,448
|
-3,948
|
-5,156
|
-5,631
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
532
|
1,024
|
1,297
|
494
|
1,208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
466
|
957
|
1,230
|
427
|
1,142
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
67
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
67
|
67
|
0
|
67
|
67
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93,339
|
118,184
|
120,262
|
109,839
|
118,104
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,250
|
61,080
|
62,741
|
51,125
|
57,997
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,250
|
61,080
|
62,741
|
51,125
|
57,997
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19,034
|
39,060
|
31,935
|
27,067
|
31,696
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,104
|
2,281
|
1,680
|
723
|
878
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,291
|
4,752
|
6,553
|
4,202
|
4,011
|
6. Phải trả người lao động
|
14,135
|
13,714
|
19,382
|
11,812
|
15,883
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
375
|
558
|
1,036
|
4,376
|
1,932
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
310
|
715
|
2,156
|
2,944
|
3,597
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
55,089
|
57,105
|
57,521
|
58,714
|
60,107
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
55,089
|
57,105
|
57,521
|
58,714
|
60,107
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-27
|
-27
|
-27
|
-27
|
-27
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
710
|
890
|
1,146
|
1,410
|
1,711
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,312
|
6,148
|
6,308
|
7,238
|
8,330
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
-421
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,312
|
6,148
|
6,308
|
7,659
|
8,330
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93,339
|
118,184
|
120,262
|
109,839
|
118,104
|