単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346,907 460,261 213,700 108,249 77,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 346,907 460,261 213,700 108,249 77,228
4. Giá vốn hàng bán 326,797 436,609 200,749 83,221 91,541
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20,109 23,652 12,952 25,028 -14,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,698 4,720 4,236 3,088 43,442
7. Chi phí tài chính 15,330 12,530 13,379 16,589 12,289
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15,233 12,529 13,379 16,589 12,289
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,486 0 0
9. Chi phí bán hàng 107 0 317 347 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,939 15,033 19,632 13,743 76,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,945 809 -16,140 -2,563 -59,265
12. Thu nhập khác 9,277 9,474 5,484 1,060 11,491
13. Chi phí khác 403 3,117 824 443 402
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8,874 6,357 4,659 618 11,089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12,819 7,166 -11,481 -1,945 -48,177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,970 2,661 1,159 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,970 2,661 1,159 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9,849 4,504 -11,481 -3,105 -48,177
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1,986 -270 -586 -712 -499
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11,835 4,775 -10,894 -2,393 -47,678