TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
130,387
|
148,457
|
277,963
|
257,188
|
181,051
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,811
|
34,182
|
54,662
|
65,377
|
8,299
|
1. Tiền
|
17,811
|
24,182
|
34,662
|
45,377
|
8,299
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,000
|
20,000
|
20,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,688
|
8,043
|
36,532
|
8,062
|
33,728
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
407
|
183
|
30,242
|
4,217
|
29,349
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,226
|
4,856
|
1,415
|
1,803
|
2,926
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,550
|
3,500
|
5,477
|
2,644
|
2,056
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-495
|
-495
|
-602
|
-602
|
-602
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78,366
|
75,904
|
122,116
|
109,594
|
87,688
|
1. Hàng tồn kho
|
80,743
|
77,882
|
123,591
|
135,032
|
89,163
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,378
|
-1,978
|
-1,475
|
-25,437
|
-1,475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,522
|
30,327
|
64,654
|
74,155
|
51,336
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,422
|
29,105
|
61,007
|
71,990
|
40,428
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
100
|
1,221
|
3,639
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
8
|
2,165
|
10,907
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
282,277
|
272,063
|
313,207
|
333,818
|
297,233
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,385
|
5,116
|
7,565
|
8,333
|
9,117
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4,385
|
5,116
|
7,565
|
8,333
|
9,117
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
161,222
|
141,847
|
181,963
|
235,043
|
215,556
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
160,201
|
141,009
|
181,963
|
235,043
|
215,556
|
- Nguyên giá
|
794,774
|
811,845
|
880,264
|
971,654
|
983,347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-634,573
|
-670,836
|
-698,301
|
-736,611
|
-767,791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,021
|
838
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,909
|
1,909
|
629
|
629
|
629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-888
|
-1,071
|
-629
|
-629
|
-629
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
64,474
|
70,846
|
19,092
|
21,646
|
10,886
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64,474
|
70,846
|
19,092
|
21,646
|
10,886
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52,196
|
54,254
|
104,588
|
68,796
|
61,672
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51,962
|
54,100
|
104,434
|
68,796
|
61,672
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
234
|
154
|
154
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
412,664
|
420,519
|
591,171
|
591,006
|
478,284
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
127,687
|
185,278
|
319,751
|
282,120
|
229,272
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120,419
|
162,366
|
305,067
|
264,829
|
214,498
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
900
|
9,044
|
30,719
|
7,744
|
20,124
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44,984
|
50,195
|
128,072
|
130,409
|
91,507
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,188
|
18,494
|
2,258
|
12,477
|
3,459
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,564
|
22,369
|
51,512
|
26,666
|
13,890
|
6. Phải trả người lao động
|
18,413
|
30,015
|
46,502
|
58,891
|
57,185
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
97
|
737
|
878
|
2,995
|
2,960
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,016
|
25,047
|
40,194
|
23,907
|
20,546
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,759
|
2,196
|
1,515
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,498
|
4,269
|
3,419
|
1,740
|
4,827
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,268
|
22,911
|
14,684
|
17,292
|
14,774
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,000
|
18,691
|
7,430
|
10,000
|
7,273
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,268
|
4,220
|
7,254
|
7,292
|
7,501
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
284,977
|
235,242
|
271,420
|
308,886
|
249,012
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
284,977
|
235,242
|
271,420
|
308,886
|
249,012
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104,977
|
55,242
|
91,420
|
128,886
|
69,012
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10,000
|
7,000
|
5,200
|
6,227
|
31,567
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
94,977
|
48,242
|
86,220
|
122,659
|
37,445
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
412,664
|
420,519
|
591,171
|
591,006
|
478,284
|