Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231.952 161.103 116.613 532.798 143.647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 231.952 161.103 116.613 532.798 143.647
4. Giá vốn hàng bán 216.506 158.442 109.349 515.813 120.301
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.446 2.661 7.264 16.985 23.346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.922 2.572 634 211 2.467
7. Chi phí tài chính 4.496 1.380 1.935 8.324 15.503
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.469 1.189 1.860 3.086 14.775
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.012 360 76 0 18
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.960 3.375 5.597 7.909 9.104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -100 119 289 963 1.188
12. Thu nhập khác 1.034 3.120 2.512 2.077 18.293
13. Chi phí khác 10 2.822 1.656 1.046 7.435
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.024 298 855 1.032 10.857
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 924 417 1.145 1.995 12.045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 569 256 275 769 3.795
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 10 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 569 266 275 769 3.795
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 354 151 869 1.226 8.250
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 354 151 869 1.226 8.250