1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
231.952
|
161.103
|
116.613
|
532.798
|
143.647
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
231.952
|
161.103
|
116.613
|
532.798
|
143.647
|
4. Giá vốn hàng bán
|
216.506
|
158.442
|
109.349
|
515.813
|
120.301
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.446
|
2.661
|
7.264
|
16.985
|
23.346
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.922
|
2.572
|
634
|
211
|
2.467
|
7. Chi phí tài chính
|
4.496
|
1.380
|
1.935
|
8.324
|
15.503
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.469
|
1.189
|
1.860
|
3.086
|
14.775
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.012
|
360
|
76
|
0
|
18
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.960
|
3.375
|
5.597
|
7.909
|
9.104
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-100
|
119
|
289
|
963
|
1.188
|
12. Thu nhập khác
|
1.034
|
3.120
|
2.512
|
2.077
|
18.293
|
13. Chi phí khác
|
10
|
2.822
|
1.656
|
1.046
|
7.435
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.024
|
298
|
855
|
1.032
|
10.857
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
924
|
417
|
1.145
|
1.995
|
12.045
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
569
|
256
|
275
|
769
|
3.795
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
10
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
569
|
266
|
275
|
769
|
3.795
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
354
|
151
|
869
|
1.226
|
8.250
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
354
|
151
|
869
|
1.226
|
8.250
|