Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 296.584 314.757 347.647 287.150 395.535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.333 13.280 97.437 11.093 5.534
1. Tiền 2.955 11.885 6.025 9.668 4.099
2. Các khoản tương đương tiền 1.378 1.396 91.412 1.425 1.435
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177.798 187.467 128.945 154.548 268.175
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96.631 102.516 113.085 116.750 117.791
2. Trả trước cho người bán 22.242 25.579 17.516 13.772 10.963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60.000 60.000 0 25.000 140.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.194 2.641 1.614 2.295 2.691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.269 -3.269 -3.269 -3.269 -3.269
IV. Tổng hàng tồn kho 113.273 113.514 119.685 118.021 116.695
1. Hàng tồn kho 113.273 113.514 119.685 118.021 116.695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.180 496 1.579 3.488 5.130
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52 27 89 84 1.385
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 471 0 1.318 2.846 3.194
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 657 469 172 558 550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 207.651 208.138 223.107 260.780 269.695
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 172.430 166.291 163.600 157.382 237.333
1. Tài sản cố định hữu hình 172.430 166.291 163.600 157.382 237.333
- Nguyên giá 383.969 384.114 387.228 386.204 473.503
- Giá trị hao mòn lũy kế -211.539 -217.822 -223.628 -228.822 -236.170
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 3.734 3.514 3.294 3.074 2.854
- Nguyên giá 16.046 16.046 16.046 16.046 16.046
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.313 -12.533 -12.752 -12.972 -13.192
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25.078 31.961 49.840 92.944 21.758
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25.078 31.961 49.840 92.944 21.758
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.142 2.380 2.591 2.512 2.565
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.644 2.644 2.644 2.644 2.644
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -502 -264 -53 -132 -79
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.268 3.992 3.782 4.868 5.185
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.233 985 775 1.861 2.178
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 3.035 3.007 3.007 3.007 3.007
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 504.235 522.894 570.753 547.930 665.230
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 126.293 131.798 163.791 130.426 236.035
I. Nợ ngắn hạn 121.517 120.095 152.089 118.726 235.923
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.471 15.771 38.500 0 112.582
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 83.692 78.313 96.245 101.241 105.130
4. Người mua trả tiền trước 7.540 11.138 3.566 5.169 5.908
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.416 3.287 3.857 2.540 3.065
6. Phải trả người lao động 3.662 5.620 6.338 3.688 5.498
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.046 2.500 171 2.889 80
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.284 2.298 2.287 2.238 2.250
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.405 1.168 1.124 961 1.410
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.776 11.703 11.702 11.700 112
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.660 11.588 11.588 11.588 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 116 115 114 113 112
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 377.942 391.097 406.963 417.504 429.194
I. Vốn chủ sở hữu 377.942 391.097 406.963 417.504 429.194
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.200 16.200 16.200 16.200 16.200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 141.593 141.593 141.593 141.593 141.593
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140.149 153.304 169.170 179.712 191.402
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120.516 120.516 120.516 169.170 168.197
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.634 32.788 48.654 10.542 23.205
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 504.235 522.894 570.753 547.930 665.230