I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
767.652
|
587.401
|
649.235
|
528.693
|
688.439
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-734.430
|
-566.474
|
-606.338
|
-527.350
|
-661.105
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.579
|
-5.805
|
-6.002
|
-5.939
|
-3.723
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-604
|
-760
|
-565
|
-572
|
-472
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.700
|
-1.935
|
-7.042
|
0
|
-3.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-288
|
2.670
|
2.496
|
3.319
|
2.574
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.509
|
-7.456
|
-4.423
|
-7.025
|
-7.869
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.543
|
7.641
|
27.360
|
-8.874
|
14.843
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-165
|
-669
|
-6.699
|
-2.833
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
29
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.635
|
950
|
518
|
300
|
3.477
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.471
|
281
|
-6.152
|
-2.533
|
3.477
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81.000
|
118.000
|
91.000
|
108.500
|
107.463
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56.931
|
-127.200
|
-76.200
|
-126.200
|
-98.700
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23.919
|
0
|
-11.231
|
0
|
-16.471
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
150
|
-9.200
|
3.569
|
-17.700
|
-7.708
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.163
|
-1.278
|
24.777
|
-29.108
|
10.612
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.824
|
20.987
|
19.709
|
44.486
|
15.379
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.987
|
19.709
|
44.486
|
15.379
|
25.991
|