I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
59
|
-578
|
669
|
-1,018
|
1,630
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,040
|
-912
|
884
|
751
|
1,225
|
- Khấu hao TSCĐ
|
291
|
291
|
292
|
293
|
295
|
- Các khoản dự phòng
|
1,486
|
-1,486
|
|
|
393
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-543
|
-356
|
-452
|
-453
|
-477
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
807
|
639
|
1,044
|
910
|
1,015
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,099
|
-1,490
|
1,553
|
-267
|
2,855
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,631
|
3,485
|
8,164
|
1,488
|
-555
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,295
|
-23,611
|
5,692
|
-9,400
|
11,237
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,988
|
22,273
|
-30,334
|
1,915
|
-10,556
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-32
|
0
|
8
|
|
-11
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-770
|
-676
|
-974
|
-980
|
-966
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,235
|
-19
|
-15,891
|
-7,244
|
2,005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-48
|
-43
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
-91
|
91
|
|
1,091
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-448
|
1,347
|
452
|
453
|
477
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-357
|
1,256
|
495
|
410
|
1,568
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,406
|
26,990
|
32,084
|
17,044
|
11,593
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,515
|
-13,329
|
-25,625
|
-17,002
|
-11,764
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,108
|
13,661
|
6,459
|
42
|
-171
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-230
|
14,898
|
-8,937
|
-6,792
|
3,402
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,630
|
1,400
|
16,298
|
7,361
|
569
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,400
|
16,298
|
7,361
|
569
|
3,970
|