TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
565,128
|
525,677
|
551,209
|
539,413
|
559,571
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128,963
|
69,503
|
87,082
|
131,592
|
83,935
|
1. Tiền
|
88,963
|
59,503
|
67,082
|
131,592
|
83,935
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
10,000
|
20,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,000
|
40,000
|
0
|
50,000
|
100,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40,000
|
40,000
|
0
|
50,000
|
100,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93,001
|
68,788
|
23,838
|
59,608
|
75,749
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88,380
|
64,379
|
21,968
|
55,346
|
67,936
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,534
|
5,571
|
2,940
|
3,784
|
8,037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,024
|
774
|
825
|
2,372
|
1,656
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,936
|
-1,936
|
-1,894
|
-1,894
|
-1,879
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
297,712
|
334,930
|
428,186
|
293,822
|
283,462
|
1. Hàng tồn kho
|
297,712
|
334,930
|
428,186
|
293,822
|
283,462
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,453
|
12,456
|
12,103
|
4,391
|
16,425
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,281
|
8,308
|
7,978
|
264
|
12,253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,125
|
4,125
|
4,125
|
4,125
|
4,125
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
47
|
24
|
0
|
2
|
47
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
100,666
|
106,171
|
109,321
|
108,512
|
107,837
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,604
|
8,658
|
11,692
|
10,139
|
9,210
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,508
|
8,600
|
10,089
|
8,614
|
7,763
|
- Nguyên giá
|
187,112
|
187,190
|
189,708
|
189,109
|
189,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-177,604
|
-178,590
|
-179,618
|
-180,495
|
-181,346
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
1,579
|
1,513
|
1,446
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-15
|
-81
|
-148
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
96
|
58
|
24
|
12
|
1
|
- Nguyên giá
|
34,653
|
34,653
|
34,653
|
34,653
|
34,653
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,556
|
-34,595
|
-34,629
|
-34,640
|
-34,652
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25,928
|
32,514
|
24,516
|
25,413
|
25,776
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,928
|
32,514
|
24,516
|
25,413
|
25,776
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65,133
|
64,999
|
73,113
|
72,960
|
72,851
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65,133
|
64,999
|
64,741
|
64,588
|
64,479
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
8,372
|
8,372
|
8,372
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
665,794
|
631,848
|
660,530
|
647,925
|
667,408
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
199,080
|
160,296
|
155,628
|
127,822
|
181,773
|
I. Nợ ngắn hạn
|
192,080
|
153,296
|
147,706
|
120,822
|
173,966
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
231
|
1,096
|
231
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38,250
|
41,163
|
44,261
|
51,343
|
57,414
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,361
|
14,911
|
31,602
|
3,866
|
2,355
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,130
|
10,383
|
14,357
|
6,064
|
2,814
|
6. Phải trả người lao động
|
29,106
|
27,929
|
13,828
|
14,844
|
29,397
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
41,782
|
32,840
|
2,996
|
25,576
|
34,169
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10,000
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47,855
|
3,783
|
28,542
|
4,054
|
32,963
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,236
|
13,937
|
10,423
|
12,634
|
8,309
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,359
|
3,350
|
1,465
|
1,345
|
6,313
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,000
|
7,000
|
7,923
|
7,000
|
7,807
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
923
|
0
|
807
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7,000
|
7,000
|
7,000
|
7,000
|
7,000
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
466,714
|
471,552
|
504,902
|
520,103
|
485,635
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
466,714
|
471,552
|
504,902
|
520,103
|
485,635
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
376,653
|
376,653
|
376,653
|
376,653
|
376,653
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
57,251
|
57,251
|
57,251
|
57,251
|
77,474
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,282
|
3,282
|
3,282
|
3,282
|
3,282
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,528
|
34,366
|
67,716
|
82,917
|
28,226
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
303
|
303
|
4,518
|
67,716
|
2,877
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29,225
|
34,063
|
63,198
|
15,201
|
25,349
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
665,794
|
631,848
|
660,530
|
647,925
|
667,408
|