TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
289,363
|
512,624
|
652,381
|
424,682
|
252,766
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,457
|
277,483
|
52,942
|
38,368
|
34,776
|
1. Tiền
|
37,457
|
97,483
|
52,942
|
38,368
|
34,776
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,000
|
180,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150,311
|
166,471
|
507,837
|
253,109
|
136,077
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
108,007
|
107,950
|
116,368
|
122,123
|
105,299
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,966
|
20,378
|
358,183
|
129,527
|
10,498
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17,339
|
38,143
|
33,287
|
1,459
|
20,280
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62,768
|
54,525
|
51,475
|
24,339
|
23,173
|
1. Hàng tồn kho
|
65,228
|
55,773
|
52,801
|
25,616
|
24,450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,460
|
-1,248
|
-1,326
|
-1,277
|
-1,277
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,827
|
14,146
|
40,126
|
108,866
|
58,741
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
705
|
160
|
19
|
5
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,638
|
13,986
|
40,107
|
108,861
|
58,738
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,484
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,314,746
|
1,307,483
|
1,626,456
|
2,478,203
|
3,424,604
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1,787
|
1,652
|
167
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,787
|
1,652
|
167
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,146,816
|
1,035,110
|
930,192
|
830,359
|
3,252,708
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,146,816
|
1,035,110
|
930,192
|
830,359
|
3,252,708
|
- Nguyên giá
|
2,247,234
|
2,258,477
|
2,263,009
|
2,266,625
|
4,849,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,100,419
|
-1,223,367
|
-1,332,818
|
-1,436,265
|
-1,597,007
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
879
|
879
|
879
|
879
|
879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
109,775
|
136,570
|
561,323
|
1,515,896
|
38,800
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
109,775
|
136,570
|
561,323
|
1,515,896
|
38,800
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
39,900
|
121,135
|
120,859
|
120,859
|
122,509
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50,072
|
121,135
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,172
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,650
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,256
|
14,669
|
12,294
|
9,435
|
10,419
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,256
|
14,669
|
6,044
|
3,613
|
5,107
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
6,250
|
5,822
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,312
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,604,110
|
1,820,107
|
2,278,836
|
2,902,884
|
3,677,370
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
629,267
|
653,123
|
915,126
|
1,562,763
|
2,378,203
|
I. Nợ ngắn hạn
|
208,321
|
130,444
|
272,833
|
473,122
|
192,787
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19,677
|
57,244
|
125,219
|
88,728
|
96,727
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
147,803
|
40,915
|
117,956
|
351,640
|
36,648
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,636
|
14,885
|
12,793
|
14,148
|
11,919
|
6. Phải trả người lao động
|
3,866
|
4,890
|
5,923
|
8,734
|
9,556
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,492
|
5,954
|
6,917
|
8,263
|
36,088
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,842
|
1,656
|
842
|
1,207
|
1,469
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,004
|
4,900
|
3,185
|
403
|
379
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
420,946
|
522,678
|
642,293
|
1,089,641
|
2,185,416
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
122,882
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
420,946
|
522,678
|
642,293
|
1,089,641
|
2,062,534
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
974,843
|
1,166,984
|
1,363,710
|
1,340,122
|
1,299,166
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
974,843
|
1,166,984
|
1,363,710
|
1,340,122
|
1,299,166
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
222,641
|
414,782
|
611,508
|
587,919
|
546,964
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
84,813
|
219,884
|
412,833
|
461,508
|
512,919
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
137,828
|
194,898
|
198,675
|
126,411
|
34,045
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,604,110
|
1,820,107
|
2,278,836
|
2,902,884
|
3,677,370
|