TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
584,108
|
550,614
|
576,597
|
599,124
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83,504
|
69,992
|
67,123
|
62,088
|
1. Tiền
|
31,416
|
39,074
|
54,523
|
44,630
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52,088
|
30,918
|
12,600
|
17,458
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
315,026
|
337,400
|
368,000
|
408,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
315,026
|
337,400
|
368,000
|
408,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120,500
|
78,928
|
72,927
|
77,165
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,326
|
42,613
|
38,723
|
42,474
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,903
|
2,254
|
3,570
|
5,082
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2,584
|
759
|
759
|
758
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12,747
|
10,341
|
8,546
|
7,801
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
75,220
|
36,973
|
38,042
|
38,932
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,280
|
-14,012
|
-16,713
|
-17,881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,272
|
48,305
|
53,531
|
44,050
|
1. Hàng tồn kho
|
57,612
|
54,051
|
61,280
|
49,513
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,341
|
-5,746
|
-7,749
|
-5,463
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,806
|
15,989
|
15,016
|
7,822
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
875
|
1,035
|
1,736
|
1,714
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,629
|
4,171
|
2,752
|
1,977
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,301
|
10,783
|
10,527
|
4,132
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
553,342
|
578,778
|
539,738
|
528,377
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,397
|
17,685
|
17,114
|
18,065
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12,397
|
17,685
|
18,308
|
19,259
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,194
|
-1,194
|
II. Tài sản cố định
|
225,092
|
211,193
|
186,393
|
167,796
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
224,829
|
210,937
|
186,039
|
167,622
|
- Nguyên giá
|
460,162
|
471,783
|
470,651
|
472,777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-235,334
|
-260,846
|
-284,612
|
-305,154
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
264
|
256
|
354
|
174
|
- Nguyên giá
|
8,298
|
8,403
|
8,667
|
8,674
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,034
|
-8,146
|
-8,313
|
-8,500
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12,500
|
12,228
|
11,957
|
12,120
|
- Nguyên giá
|
12,500
|
12,500
|
12,500
|
12,937
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-272
|
-543
|
-818
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19,461
|
59,395
|
64,787
|
70,603
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
15,208
|
15,282
|
919
|
788
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,253
|
44,113
|
63,869
|
69,815
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
211,732
|
211,957
|
210,004
|
217,405
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
124,589
|
124,814
|
122,861
|
125,262
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
87,181
|
87,181
|
87,181
|
87,181
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-38
|
-38
|
-38
|
-38
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,304
|
58,940
|
43,580
|
37,961
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62,675
|
58,296
|
42,951
|
37,297
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
16
|
16
|
119
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
629
|
628
|
613
|
545
|
VII. Lợi thế thương mại
|
8,855
|
7,379
|
5,904
|
4,428
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,137,450
|
1,129,392
|
1,116,336
|
1,127,501
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
249,110
|
323,756
|
301,502
|
314,929
|
I. Nợ ngắn hạn
|
188,205
|
256,099
|
259,019
|
271,096
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
37,883
|
36,415
|
42,095
|
50,043
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
69,186
|
80,330
|
59,110
|
49,996
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,066
|
1,375
|
6,246
|
892
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,340
|
76,151
|
81,146
|
112,380
|
6. Phải trả người lao động
|
17,742
|
14,260
|
16,936
|
12,798
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,363
|
6,699
|
8,048
|
6,532
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
13,993
|
8,613
|
10,827
|
8,092
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
409
|
409
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25,125
|
23,918
|
28,345
|
26,283
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,510
|
1,510
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,507
|
6,829
|
4,345
|
3,671
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60,905
|
67,656
|
42,484
|
43,833
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
11,193
|
12,718
|
2,474
|
1,856
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
37,449
|
37,608
|
22,623
|
22,296
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,089
|
1,089
|
1,089
|
2,738
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
7,067
|
7,941
|
8,995
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9,175
|
9,175
|
8,356
|
7,947
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
888,340
|
805,636
|
814,833
|
812,572
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
888,340
|
805,636
|
814,833
|
812,572
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
769,000
|
769,000
|
769,000
|
769,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,587
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
51,616
|
854
|
854
|
854
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29,919
|
-53,383
|
-46,000
|
-45,372
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-40,436
|
18,178
|
-53,989
|
-47,044
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,517
|
-71,561
|
7,989
|
1,672
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
99,229
|
89,164
|
90,978
|
88,089
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,137,450
|
1,129,392
|
1,116,336
|
1,127,501
|