1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.778
|
6.305
|
7.632
|
3.203
|
3.133
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.760
|
6.305
|
7.632
|
3.203
|
3.133
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.184
|
4.976
|
5.091
|
2.518
|
2.395
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
577
|
1.329
|
2.541
|
685
|
738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
0
|
4
|
1
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
3
|
3
|
2
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
822
|
781
|
2
|
1.176
|
957
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-246
|
546
|
2.532
|
-494
|
-218
|
12. Thu nhập khác
|
124
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
80
|
|
60
|
2
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
45
|
0
|
-60
|
-2
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-202
|
546
|
2.472
|
-496
|
-220
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
304
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
304
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-202
|
546
|
2.167
|
-496
|
-220
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-202
|
546
|
2.167
|
-496
|
-220
|