I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
110.336
|
37.135
|
82.187
|
83.993
|
127.544
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-91.737
|
-66.707
|
-11.725
|
-72.786
|
-105.374
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.202
|
9.629
|
14.910
|
7.469
|
11.559
|
- Các khoản dự phòng
|
-372
|
-3.659
|
8.027
|
32.909
|
1.078
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18
|
-99
|
-306
|
-782
|
20
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-107.138
|
-74.787
|
-36.597
|
-114.483
|
-119.643
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.589
|
2.209
|
2.241
|
2.100
|
1.611
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.599
|
-29.572
|
70.463
|
11.206
|
22.170
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.909
|
-7.326
|
13.086
|
-21.096
|
-5.190
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
79.644
|
-7.639
|
126.068
|
-36.742
|
41.156
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-66.914
|
65.622
|
11.281
|
-50.431
|
-37.735
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
730
|
4.239
|
3.041
|
4.243
|
3.576
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.799
|
-1.386
|
-665
|
-3.248
|
-1.908
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.640
|
2.772
|
-8.822
|
-19.351
|
-7.147
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
235
|
-235
|
737
|
1.265
|
489
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.217
|
-9.938
|
-15.600
|
-7.702
|
-9.604
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.548
|
16.537
|
199.590
|
-121.856
|
5.808
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.874
|
-648
|
-3.491
|
-11.226
|
-9.418
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
176
|
-6.303
|
15.288
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23.944
|
-96.932
|
-414.600
|
1.425
|
-83.608
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.112
|
102.700
|
195.593
|
124.145
|
45.716
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.289
|
247.856
|
75.825
|
19.824
|
14.022
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.417
|
253.152
|
-152.977
|
149.456
|
-33.289
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
59.718
|
95.152
|
64.185
|
79.688
|
56.737
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86.941
|
-99.327
|
-78.158
|
-75.278
|
-80.709
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.894
|
-290.795
|
-97
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.224
|
-6.069
|
-304.769
|
4.314
|
-23.972
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.093
|
263.620
|
-258.155
|
31.913
|
-51.453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
175.995
|
139.871
|
403.508
|
145.432
|
173.927
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-31
|
16
|
79
|
-32
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
139.871
|
403.508
|
145.432
|
177.314
|
122.476
|