1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215,189
|
217,001
|
301,300
|
255,196
|
257,480
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,764
|
112
|
11,307
|
7,312
|
9,864
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
211,425
|
216,889
|
289,993
|
247,884
|
247,616
|
4. Giá vốn hàng bán
|
158,811
|
162,891
|
166,922
|
143,913
|
148,628
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52,614
|
53,998
|
123,071
|
103,971
|
98,988
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
8
|
294
|
1,386
|
3,417
|
7. Chi phí tài chính
|
4,629
|
3,677
|
5,188
|
1,939
|
2,201
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,629
|
3,676
|
2,255
|
1,938
|
2,200
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
35,317
|
39,283
|
80,652
|
76,386
|
79,951
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,432
|
11,190
|
18,790
|
24,342
|
4,382
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,754
|
-144
|
18,735
|
2,691
|
15,871
|
12. Thu nhập khác
|
3,561
|
1,345
|
2,016
|
2,459
|
1,458
|
13. Chi phí khác
|
1,664
|
906
|
487
|
1,754
|
560
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,896
|
439
|
1,530
|
706
|
898
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
142
|
295
|
20,264
|
3,397
|
16,769
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
153
|
519
|
4,053
|
787
|
3,413
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
153
|
519
|
4,053
|
787
|
3,413
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11
|
-224
|
16,212
|
2,610
|
13,356
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11
|
-224
|
16,212
|
2,610
|
13,356
|